Bài kiểm tra B1

Bài kiểm tra B1

KG

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

yct1(80 words) 2. (3)-(4)

yct1(80 words) 2. (3)-(4)

1st Grade

10 Qs

BAHASA CINA TAHUN 4

BAHASA CINA TAHUN 4

1st - 3rd Grade

16 Qs

基础汉语

基础汉语

1st - 5th Grade

15 Qs

DY3.4.1 宠物

DY3.4.1 宠物

3rd Grade

10 Qs

pinyin quiz

pinyin quiz

1st Grade

10 Qs

初中体验汉语L11课文

初中体验汉语L11课文

9th Grade

9 Qs

我喜欢大象

我喜欢大象

9th - 12th Grade

10 Qs

Xiaomeng T05

Xiaomeng T05

6th - 8th Grade

15 Qs

Bài kiểm tra B1

Bài kiểm tra B1

Assessment

Quiz

Other

KG

Medium

Created by

Hoài vũ

Used 2+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho câu: Tôi yêu bạn

Wǒ ài nī

Wǒ ài nǐ

Wǒ ǎi nì

Wò ài nǐ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu: Con ngựa to không? (thanh điệu có thể thay bằng số, ví dụ wǒ=wo3)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch về tiếng việt: Dà mǎ, Báimǎ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nǐ hǎo ma?

Wǒ hěn hǎo

Hěn dà

Nǐ hǎo

đều đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ngựa không to

Mǎ bù dà, 马不大

Mǎ bù hǎo,马不好

Dà báimǎ, 大白马

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nǚxìng, 女性

xin chào

nữ tính

ngựa to

ngựa đen

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm biến điệu thanh 3

Hǎo mǎ, 好马

Dà mǎ, 大马

đều đúng

Bù hǎo, 不好

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?