E9. U1 (PV)

E9. U1 (PV)

9th Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỤM ĐỘNG TỪ 2

CỤM ĐỘNG TỪ 2

1st - 12th Grade

55 Qs

v-infinitive/ V-ing

v-infinitive/ V-ing

7th - 12th Grade

55 Qs

cụm từ tiếng anh

cụm từ tiếng anh

KG - Professional Development

54 Qs

[Cam] Reading Cam 13 - Test 4

[Cam] Reading Cam 13 - Test 4

9th - 12th Grade

53 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

9th Grade

60 Qs

TA 9 - cụm động từ 3

TA 9 - cụm động từ 3

9th Grade

53 Qs

Phrash verb....

Phrash verb....

9th - 12th Grade

58 Qs

English 9 -1

English 9 -1

9th Grade

52 Qs

E9. U1 (PV)

E9. U1 (PV)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Lan Thi

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bring out
Thử cái gì lên người
Xuất bản, phát hành, phát động, đưa ra thị trường
Quyết định
Mong chờ, mong ngóng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Close down = Shut down
Xuất bản, phát hành, phát động, đưa ra thị trường
Xuống xe (công cộng)
Trở lại
Đóng cửa (ngừng kinh doanh)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come back
Truyền lại
Trở lại
Đổ chuông, ôi thiu, đèn tắt
Ngã, trượt ngã xuống mặt đất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Deal with
Giải quyết
Trì hoãn
Khởi hành
Gạch bỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Find out
Đối mặt với
Trở lại
Trả lại cái gì
Tìm thông tin, khám phá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Face up to
Quyết định
Ngã, trượt ngã xuống mặt đất
Đối mặt với
Trả lại tiền cho ai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Get on with
Đi ra đi (đuổi ai tránh xa, đi ra)
Đảm nhiệm, đảm nhận
Mang, đeo, mặc, đội
Có mối quan hệ tốt với ai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?