Từ vựng tiếng Hàn part 4

Từ vựng tiếng Hàn part 4

4th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

country and nationality

country and nationality

4th - 5th Grade

40 Qs

Grand Revision

Grand Revision

1st - 5th Grade

37 Qs

UNIT 1 (LỚP 5)

UNIT 1 (LỚP 5)

1st - 5th Grade

40 Qs

Bất Quy Tắc _ QK 3

Bất Quy Tắc _ QK 3

4th - 12th Grade

35 Qs

Ôn tập từ loại 4

Ôn tập từ loại 4

4th Grade

44 Qs

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 11th Grade

44 Qs

unit 3

unit 3

4th Grade

36 Qs

grade 5

grade 5

1st - 5th Grade

40 Qs

Từ vựng tiếng Hàn part 4

Từ vựng tiếng Hàn part 4

Assessment

Quiz

Created by

Yến Vương

English

4th Grade

88 plays

Easy

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì"학교"???

thư viện

trường học

nhà hát

bưu điện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì"도서관"???

trường học

khách sạn

nhà ăn, nhà hàng

thư viện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì"식당"???

khách sạn

nhà ăn, nhà hàng

bưu điện

nhà hát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì"호텔"???

nhà hát

khách sạn

nhà ăn, nhà hàng

ngân hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì"극장"???

nhà hát

bưu điện

bệnh viện

cửa hàng bách hoá


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì"우체국"???

bưu điện

bệnh viện

ngân hàng

cửa hàng bách hoá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì"병원"???

bệnh viện

ngân hàng

hiệu thuốc

văn phòng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?