Grade 12 lesson 4

Grade 12 lesson 4

1st - 5th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AVTC3 - UNIT 1 - PATHWAYS 1 RW - READING 2

AVTC3 - UNIT 1 - PATHWAYS 1 RW - READING 2

1st Grade - University

50 Qs

Review Unit 11-Unit 13

Review Unit 11-Unit 13

3rd Grade

47 Qs

DO YOU KNOW "BE" IN PRESENT TENSES WELL - 2

DO YOU KNOW "BE" IN PRESENT TENSES WELL - 2

4th - 6th Grade

50 Qs

Movers Unit 8 Vocabulary

Movers Unit 8 Vocabulary

4th Grade

50 Qs

[GRADE 5] REVIEW 1

[GRADE 5] REVIEW 1

5th Grade

46 Qs

Fa3amini test unit 10-13

Fa3amini test unit 10-13

5th Grade

50 Qs

Unit 5: finding things

Unit 5: finding things

4th Grade

51 Qs

Grade 12 lesson 4

Grade 12 lesson 4

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Thuỳ Hermione

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

arrived

believed

received

hoped

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

packed

added

worked

pronounced

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

gives

passes

dances

finishes

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

sees

sings

meets

needs

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào vị trí âm tiết khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

admire

honour

title

difficult

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào vị trí âm tiết khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

possible

comfortable

example

popular

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.

chemistry

mechanic

character

teacher

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?