Bài 9 - HN1

Bài 9 - HN1

6th - 8th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

六年级单元十词语填充

六年级单元十词语填充

6th Grade

10 Qs

แบบทดสอบตัวเลข

แบบทดสอบตัวเลข

1st Grade - Professional Development

10 Qs

近似值

近似值

6th Grade

10 Qs

成语03

成语03

3rd - 6th Grade

10 Qs

6年级成语(一)

6年级成语(一)

1st - 6th Grade

10 Qs

小二 同音字复习

小二 同音字复习

8th Grade

10 Qs

Mandarin Numbers (Top)

Mandarin Numbers (Top)

7th - 10th Grade

5 Qs

名句精华测试1

名句精华测试1

1st Grade - University

10 Qs

Bài 9 - HN1

Bài 9 - HN1

Assessment

Quiz

Other

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Thị Mai

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

下午 có nghĩa là gì dưới đây?

Buổi sáng

Buổi trưa

Buổi chiều

Buổi tối

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Đô la Hồng Kong" tiếng Trung là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "thư viện"?

营业员

图书馆

人民币

先生

4.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Chữ "đợi" trong tiếng Trung viết như nào?

Media Image

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đô la Mỹ" tiếng Trung là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp 3 đơn vị tiền tệ sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 千、百、万

百-千-万

万-千-百

万-百-千

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Đô la Hồng Kông" tiếng Trung là gì?