
Vọng nguyệt

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Trần Bảo Ngọc
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ nào có cấu tạo ngữ pháp khác với những cụm còn lại ?
向窗前
對此良宵
從窗隙
看明月
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chỉ ra cụm danh từ trong câu sau:
獄中無酒亦無花
獄中
無酒
無花
亦無
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu: “獄中無酒亦無花”,
từ “亦” thuộc loại từ gì và chức năng của loại từ đó?
Danh từ, chức năng định danh
Liên từ, chức năng kết nối
Phó từ, chức năng nhấn mạnh
Động từ, chức năng miêu tả trạng thái của sự vật - hiện tượng được nhắc đến
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch nghĩa câu sau: "月從窗隙看詩家"
Trăng từ khe cửa ngắm nhà thơ.
Trăng ngoài khe cửa ngắm nhà thơ.
Trăng theo cửa sổ ngắm nhà thơ.
Trăng ngoài ô cửa ngắm nhà thơ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ “無” trong câu “獄中無酒亦無花” thuộc loại từ gì?
Danh từ
Động từ
Phó từ
Tính từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các nét sau theo quy tắc bút thuận để tạo thành chữ “酒”
Chấm, chấm, phẩy, ngang, sổ, gập, phẩy, mác, ngang, ngang
Chấm, chấm, phẩy, mác, sổ, gập, ngang, ngang, phẩy, sổ
Phẩy, phẩy, chấm, ngang, phẩy, mác, sổ, gập, ngang, ngang
Chấm, chấm, phẩy, ngang, sổ, gập, mác, phẩy, ngang, ngang
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách viết đúng của câu “Đối thử lương tiêu” ?
此良宵對
此對良宵
對此良宵
良宵對此
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
THI TIẾNG HÀN

Quiz
•
University
27 questions
plđc 2

Quiz
•
University
31 questions
IAS 16_CMBCTCQT

Quiz
•
University
35 questions
時代華語1-生詞第4-5課

Quiz
•
University
25 questions
Thực hành TDCT

Quiz
•
University
25 questions
TRẮC NGHIỆM TRIẾT PART 3

Quiz
•
University
30 questions
Bộ câu hỏi đánh giá NLĐ hết hạn hợp đồng

Quiz
•
University
30 questions
ÐIỀU LỆNH ÐỘI NGŨ ÐƠN VỊ - BẢN ÐỒ ÐỊA HÌNH QUÂN SỰ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University