"/i/ /i:/ /e/ /æ/ /ɒ/ /ɔː/ /ʊ/ /u:/ - part 2

"/i/ /i:/ /e/ /æ/ /ɒ/ /ɔː/ /ʊ/ /u:/ - part 2

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Final exam

Final exam

3rd - 5th Grade

15 Qs

Bài tập luyện phát âm

Bài tập luyện phát âm

4th Grade

10 Qs

IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ;  /s/ /z/ /ʃ/

IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ; /s/ /z/ /ʃ/

KG - Professional Development

15 Qs

Pronunciation 1

Pronunciation 1

4th - 6th Grade

10 Qs

IPA

IPA

1st Grade - Professional Development

6 Qs

Classroom rules

Classroom rules

3rd - 5th Grade

14 Qs

Định luật cu lông

Định luật cu lông

1st - 10th Grade

10 Qs

Bài tập phiên âm buổi 2

Bài tập phiên âm buổi 2

1st - 5th Grade

12 Qs

"/i/ /i:/ /e/ /æ/ /ɒ/ /ɔː/ /ʊ/ /u:/ - part 2

"/i/ /i:/ /e/ /æ/ /ɒ/ /ɔː/ /ʊ/ /u:/ - part 2

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Nam J

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

2 mins • 1 pt

Chọn 1 trong các yếu tố đúng với các phiên âm

miệng bè

/i/

âm ngắn

/ u:/

độ hở miệng cấp 4 - hở lớn

/æ/

khi ra âm, hàm dưới đánh xuống

/e/

âm dài

/ɔ/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:

  • - Độ hở miệng cấp 1- hở nhỏ nhất

    • - Âm dài

/ɔ:/

/i:/

/u:/

/ʊ/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:

  • - Độ hở miệng cấp 1- hở nhỏ nhất

    • - Âm ngắn

/ɔ/

/i/

/u:/

/ʊ/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:

  • - Độ hở miệng cấp 2- hở nhỏ

    • - Âm dài

    • - Môi tròn

/ɔ:/

/i:/

/u:/

/ɔ/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:

  • - Độ hở miệng cấp 4- hở lớn

    • -Phát âm ngắn

/ɔ:/

/i/

/u/

/ɒ/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:

  • - Miệng bè

    • -Độ hở hàm lọt lóng đầu tiên của ngón trỏ

    • - Khi ra âm hàm không di chuyển

/ɔ:/

/e/

/æ/

/ɒ/

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn các yếu tố phát âm đúng của âm / i /

Môi dưới xuống

miệng bè

độ hở hàm lọt đầu ngón trỏ

âm ngắn

độ hở hàm lọt lóng đầu tiên của ngón trỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?