"/i/ /i:/ /e/ /æ/ /ɒ/ /ɔː/ /ʊ/ /u:/ - part 2

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Medium
+5
Standards-aligned
Nam J
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
2 mins • 1 pt
Chọn 1 trong các yếu tố đúng với các phiên âm
khi ra âm, hàm dưới đánh xuống
/ɔ/
âm ngắn
/ u:/
miệng bè
/i/
độ hở miệng cấp 4 - hở lớn
/e/
âm dài
/æ/
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.2.3E
CCSS.RF.4.3A
CCSS.RF.5.3A
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:
- Độ hở miệng cấp 1- hở nhỏ nhất
- Âm dài
/ɔ:/
/i:/
/u:/
/ʊ/
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.2.3E
CCSS.RF.4.3A
CCSS.RF.5.3A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:
- Độ hở miệng cấp 1- hở nhỏ nhất
- Âm ngắn
/ɔ/
/i/
/u:/
/ʊ/
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.RF.2.3E
CCSS.RF.4.3A
CCSS.RF.5.3A
CCSS.RF.K.3B
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:
- Độ hở miệng cấp 2- hở nhỏ
- Âm dài
- Môi tròn
/ɔ:/
/i:/
/u:/
/ɔ/
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.RF.2.3E
CCSS.RF.4.3A
CCSS.RF.5.3A
CCSS.RF.K.3D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:
- Độ hở miệng cấp 4- hở lớn
-Phát âm ngắn
/ɔ:/
/i/
/u/
/ɒ/
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.RF.2.3E
CCSS.RF.4.3A
CCSS.RF.5.3A
CCSS.RF.K.3B
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các yếu tố phát âm sau là của âm nào:
- Miệng bè
-Độ hở hàm lọt lóng đầu tiên của ngón trỏ
- Khi ra âm hàm không di chuyển
/ɔ:/
/e/
/æ/
/ɒ/
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.2.3E
CCSS.RF.4.3A
CCSS.RF.5.3A
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn các yếu tố phát âm đúng của âm / i /
Môi dưới xuống
miệng bè
độ hở hàm lọt đầu ngón trỏ
âm ngắn
độ hở hàm lọt lóng đầu tiên của ngón trỏ
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.RF.2.3E
CCSS.RF.4.3A
CCSS.RF.5.3A
CCSS.RF.K.3A
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
PRONS203 - DAY 09

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Lesson 06 - Từ 2 âm tiết, bắt đầu bằng [de] [be]

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Các loại hoa quả

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
Reading 1 - 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
SUN2A - Phát âm '-ed' - 22 thang 8

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Long i/ Short i

Quiz
•
3rd - 4th Grade
10 questions
IPA 3

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Vowels

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Punctuating Dialogue

Quiz
•
4th Grade
16 questions
Simple and Complete Subjects and Predicates

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Point of View

Quiz
•
4th Grade