第一课 (H1)

第一课 (H1)

1st Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Q1.B1

Q1.B1

1st Grade

15 Qs

第一课

第一课

1st Grade

15 Qs

标点符号

标点符号

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Kaixin 4

Kaixin 4

1st Grade

15 Qs

Tiếng Trung

Tiếng Trung

1st - 12th Grade

17 Qs

Khẩu ngữ bài 5

Khẩu ngữ bài 5

1st - 5th Grade

12 Qs

HYLY1-L1

HYLY1-L1

1st Grade

8 Qs

Kiểm tra cuối khóa học!

Kiểm tra cuối khóa học!

1st Grade

10 Qs

第一课 (H1)

第一课 (H1)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Hải Yến

Used 7+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"xin chào" trong tiếng trung là gì?

你好

你会

你还

我好

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

phiên âm từ “你好” là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

số 1 trong tiếng trung là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

số 5 trong tiếng trung là gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

số 8 trong tiếng trung là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

bức tranh này có nghĩa gì?

不好

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

bức tranh này có nghĩa gì?

不好

不哈

很好

你好

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?