Hiraganaた~は

Hiraganaた~は

KG

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ペットを かっています

ペットを かっています

2nd Grade

10 Qs

ひらがな2 hiragana2

ひらがな2 hiragana2

KG - University

10 Qs

Lesson 6 Adjectives Conjugation 1

Lesson 6 Adjectives Conjugation 1

8th Grade

10 Qs

Animals

Animals

1st - 6th Grade

10 Qs

Bahasa Jepang Dasar

Bahasa Jepang Dasar

12th Grade - University

10 Qs

DOUBUTSU

DOUBUTSU

8th Grade

10 Qs

どうぶつ animal

どうぶつ animal

KG - 1st Grade

10 Qs

プレゼントをもらいました

プレゼントをもらいました

12th Grade

10 Qs

Hiraganaた~は

Hiraganaた~は

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

Phan Tu Anh Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hình này nhìn ngược giống chữ gì

TA

HI

TSU

CHI

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 2 pts

Sắp xếp các chữ sau đúng thứ tự để được từ có nghĩa なさか→_ _ _

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

いぬ

いす

つくえ

ねこ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Chữ ほ nét nào viết cuối

Nét móc ngoài cùng bên trái

Nét xoắn thành móc dưới

Nét ngang trên

Nét ngang dưới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ nào đứng sau cùng trong bốn chữ sau theo bảng chữ cái ふのてね

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chữ nào có cùng nguyên âm: ぬねなは

なは

ぬね

ぬねな

ねなは

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chữ nào có cùng phụ âm: ぬねなは

ぬね

なは

ぬねな

ねなは

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yes=?

いいえ

はい

いえ

いす