G6 U1.2 vocab

G6 U1.2 vocab

6th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Tiếng Anh 6 - Unit 1 - Phần 2

Từ vựng Tiếng Anh 6 - Unit 1 - Phần 2

6th Grade

55 Qs

Thì hiện tại đơn - hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại đơn - hiện tại tiếp diễn

6th - 8th Grade

56 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

Bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng

6th Grade

62 Qs

IPA phonics

IPA phonics

6th - 8th Grade

55 Qs

untitled

untitled

6th Grade - University

60 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

6th - 8th Grade

55 Qs

TOPIC EDUCATION

TOPIC EDUCATION

KG - University

55 Qs

0944 406 848 English Mrs.Hien (LỚP 6-ĐỀ 4-THCÁC THÌ )

0944 406 848 English Mrs.Hien (LỚP 6-ĐỀ 4-THCÁC THÌ )

6th Grade

60 Qs

G6 U1.2 vocab

G6 U1.2 vocab

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Hoa Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ready
sẵn sàng
chỉ
phút
bạn
vui, tốt, đẹp, hay

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

just
chỉ
phút
bạn
vui, tốt, đẹp, hay
gặp, gặp gỡ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

minute
phút
bạn
vui, tốt, đẹp, hay
gặp, gặp gỡ
sống, sinh sống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

friend
bạn
vui, tốt, đẹp, hay
gặp, gặp gỡ
sống, sinh sống
gần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nice
vui, tốt, đẹp, hay
gặp, gặp gỡ
sống, sinh sống
gần
ở đây

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

meet
gặp, gặp gỡ
sống, sinh sống
gần
ở đây
cùng, như nhau

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

live
sống, sinh sống
gần
ở đây
cùng, như nhau
tốt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?