Giải nghĩa của từ

Giải nghĩa của từ

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn văn 6 - Lần 8

Ôn văn 6 - Lần 8

1st - 12th Grade

10 Qs

Scratch 4

Scratch 4

3rd - 5th Grade

10 Qs

Tin 5 - Bài 16: Từ kịch bản đến chương trình

Tin 5 - Bài 16: Từ kịch bản đến chương trình

5th Grade

10 Qs

Tin 5 - Bài 3. Thông tin trong giải quyết vấn đề

Tin 5 - Bài 3. Thông tin trong giải quyết vấn đề

5th Grade

13 Qs

VBT4_Bài 1: Phần cứng và phần mềm máy tính

VBT4_Bài 1: Phần cứng và phần mềm máy tính

5th Grade

11 Qs

K5.CĐ9. IC3 SPARK: LIVING ONLINE

K5.CĐ9. IC3 SPARK: LIVING ONLINE

5th Grade

12 Qs

TIN 4. C1. BÀI 1. TÌM KIẾM THÔNG TIN TRÊN INTERNET

TIN 4. C1. BÀI 1. TÌM KIẾM THÔNG TIN TRÊN INTERNET

1st - 5th Grade

11 Qs

Ai nhanh ai đúng

Ai nhanh ai đúng

1st - 5th Grade

12 Qs

Giải nghĩa của từ

Giải nghĩa của từ

Assessment

Quiz

Computers

5th Grade

Easy

Created by

Mạnh Trần

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Loáng(một cái)" là gì?

Rất nhanh

Rất chậm

bình thường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Níu" có nghĩa là gì?

cầm nắm một vật gì đó.

Nắm lấy và kéo lại, kéo xuống.

với lấy một đồ vật

Answer explanation

Ví dụ: Níu giữ, níu kéo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "lớn bổng" nghĩa là gì?

Lớn nhanh, vượt hẳn lên

còi đi, chậm phát triển

Nhấc một ai đó lớn hơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của "ngạc nhiên" là gì?

cảm giác bất ngờ, không tin được hoặc kinh ngạc trước điều đó mà chúng ta không mong đợi.

Cảm giác bình thường trước một sự việc đang diễn ra

Cảm giác vui vẻ trước một sự việc đang diễn ra.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "sắc xuân" là gì?

Cảnh vật, màu sắc của mùa đông

Cảnh vật, màu sắc của mùa xuân

Cảnh vật, màu sắc của mùa hè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nghĩa của từ "Tưng bừng"

Thể hiện sự nhộn nhịp, tươi vui.

Thể hiện sự trầm lắng, buồn bã

Thể hiện sự yên ắng, yên lặng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "lúng túng"

Không biết nói hoặc làm như thế nào.

Làm rất nhanh công việc được giao

Làm việc một cách thuần thục, thành thạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?