Bài tập 10/7

Bài tập 10/7

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

我们打游戏吧!

我们打游戏吧!

1st Grade

15 Qs

Kelas 5 Bab 1

Kelas 5 Bab 1

5th Grade

10 Qs

Lớp trung 2

Lớp trung 2

1st Grade

10 Qs

Trung 1

Trung 1

1st - 10th Grade

15 Qs

YEAR 7 TERM 1 QUIZ 1

YEAR 7 TERM 1 QUIZ 1

4th - 6th Grade

10 Qs

Review Bab 3&4 (复习 第三&四课)

Review Bab 3&4 (复习 第三&四课)

3rd - 6th Grade

15 Qs

华文5

华文5

1st - 12th Grade

15 Qs

选择正确的答案

选择正确的答案

KG - 12th Grade

15 Qs

Bài tập 10/7

Bài tập 10/7

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Anh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cách đọc đúng của câu này:

你叫什么名字?

Ni jao senme mingzi?

Ni jiao senme mingzi?

Ni yao shenme mingzi?

Ni jiao shenme ming zi?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi sau:

你是学生吗?

对,我是学生。

我不是学生。

我是老师。

我叫李月。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trả lời câu sau:

对不起

不客气

没关系

谢谢

你好

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi sau:
你是哪儿国人?

我是越南(yue nan)人

我是中国人

我是学生

我是老师

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm chữ Hán viết đúng:

tóng xué

学生

老师

同学

朋友

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tiếng Trung tương ứng:

Bạn cùng lớp

同学

朋友

老师

中国人

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu này sang tiếng Trung:

Bạn tên gì?

你是老师吗?

你叫什么名字?

你是中国人吗?

你是学生吗?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?