Bệnh học tai

Bệnh học tai

5th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mokymai 2022-04-04

Mokymai 2022-04-04

5th Grade

8 Qs

Phù khi có thai

Phù khi có thai

5th Grade

18 Qs

RES International Week — China 2022

RES International Week — China 2022

KG - 5th Grade

8 Qs

ĐUỔI "EMOJI" BẮT CHỮ

ĐUỔI "EMOJI" BẮT CHỮ

KG - Professional Development

15 Qs

Setan

Setan

4th Grade - Professional Development

9 Qs

IPA U12

IPA U12

KG - University

10 Qs

Ryhmäytykset

Ryhmäytykset

1st - 12th Grade

9 Qs

Đố vui

Đố vui

5th Grade

10 Qs

Bệnh học tai

Bệnh học tai

Assessment

Quiz

Fun

5th Grade

Medium

Created by

Danh Đình

Used 3+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tai ù, tiếng ù cao mà nhọn, đầu lưỡi có điểm ứ huyết, kinh nguyệt bế.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đầu đau, mắt đỏ, miệng đắng, họng khô, phiền táo, lúc buồn phiền, tức giận thì tai càng ù hơn, táo bón, Rêu lưỡi vàng,mạch huyền sác ?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Ngực đầy, đờm nhiều, táo bón, tiểu khó

Rêu lưỡi vàng bệu, mạch hoạt sác

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Người lớn tuổi, hư yếu. Tai ù âm nhỏ, thường rõ, kèm lưng đau, gối mỏi, hai chân yếu, di tinh, tiểu nhiều. Mạch tế nhược

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tai ù, chân tay mỏi mệt, ăn ít, tiêu lỏng, hơi thở ngắn

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Bỗng nhiên điếc nặng, tâm phiền, hay tức giận, lưỡi đỏ, khô, mặt đỏ, miệng đắng,

mạch Huyền

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điếc nặng dần, mệt mỏi, lưng đau, lưng mỏi, sắc mặt xám đen

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?