Family_1.1

Family_1.1

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6-UNIT 2-VOCABULARY 1 (G11)

6-UNIT 2-VOCABULARY 1 (G11)

11th Grade

30 Qs

Unit 2: Generation Gap

Unit 2: Generation Gap

11th Grade

25 Qs

unit 6. viet nam then and now

unit 6. viet nam then and now

9th Grade

25 Qs

UNIT 6: VIETNAMESE LIFESYLE: THEN AND NOW (3)

UNIT 6: VIETNAMESE LIFESYLE: THEN AND NOW (3)

9th Grade

25 Qs

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

1st - 12th Grade

31 Qs

English 9_ unit 4

English 9_ unit 4

9th Grade

25 Qs

Unit 2 Vy Khung

Unit 2 Vy Khung

11th Grade

35 Qs

REVIEW VOCAB - E11 GS

REVIEW VOCAB - E11 GS

11th Grade

30 Qs

Family_1.1

Family_1.1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Bich Tham

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

childcare (n)

trẻ em

chăm sóc

chăm trẻ

dịch vụ chăm trẻ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

marriage (n)

hôn nhân

gia đình

vui vẻ

kết hôn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nuclear family (n)

gia đình

gia đình đa hệ

gia đình hạt nhân (bố mẹ và con)

đoàn tụ gia đình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extended family (n)

gia đình đa hệ

gia đình hạt nhân

sự mở rộng

gia đình đông người

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aniversary (n)

ngày kỉ niệm

ngày sinh nhật

đa vũ trụ

ngày nghỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the synonym of this word:

family reunion

united family

extended family

family gathering

family aniversary

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

trait

chức năng

thẳng thắn

đặc điểm

chiến lược

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?