Di chuyển các bức tranh sau với từ tương ứng
12과-공공장소 (THTH2)

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
QUIZIZZ WANG
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
5 sec • 5 pts
그림
연주회
미술관
박물관
피아노
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
5 sec • 5 pts
Nhìn tranh và viết từ phù hợp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân:
박물관에서 조용히 하세요. 크게 이야기하면 안 돼요.
방해하다
질서를 지키다
금연하다
떠들다
Answer explanation
방해하다: gây cản trở
질서를 지키다: giữ trật tự
금연하다: cấm hút thuốc
떠들다: Làm ồn
4.
REORDER QUESTION
10 sec • 5 pts
Sắp xếp lại hội thoại sau sao cho phù hợp:
미나: 음악회에서 사진을 찍을 수 있어요?
미나: 그럼 밖에서 사진을 찍으면 되네요.
수미: 네. 지난주에 민지 씨와 같이 갔어요.
미나: 수미 씨, 음악회에 가 본 적이 있어요?
수미: 아니요. 음악회 안에서 사진을 찍을 수 없어요. 그리고 핸드폰을 사용하면 안 돼요.
Answer explanation
- 미나: 수미 씨, 음악회에 가 본 적이 있어요?
- 수미: 네. 지난주에 민지 씨와 같이 갔어요.
- 미나: 음악회에서 사진을 찍을 수 있어요?
- 수미: 아니요. 음악회 안에서 사진을 찍을 수 없어요. 그리고 핸드폰을 사용하면 안 돼요.
- 미나: 그럼 밖에서 사진을 찍으면 되네요.
Dịch:
- Mina: Sumi, cậu đã từng đến buổi hòa nhạc chưa?
- Sumi: Rồi. Tuần trước tớ đã đi cùng Minzy đến đó.
- Mina: Trong buổi hoà nhạc có thể chụp ảnh không?
- Sumi: Không. Không được chụp ảnh trong buổi hòa nhạc. Và cũng không được dùng điện thoại nữa.
- Mina: Vậy thì có thể chụp ảnh ở bên ngoài nhỉ.
5.
AUDIO RESPONSE QUESTION
30 sec • 5 pts
Nghe và ghi âm lại phần đọc của bạn
'미술관에 음식을 가져가면 안 돼서 미술관에 들어가기 전에 음식을 먹어야 해요.'
30 sec audio
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn từ có phát âm sai
붙여 [부처]
갇혀 [가처]
가져 [가처]
무쳐 [무처]
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 5 pts
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
'병실에 무엇을 가져갈 수 없어요? 그리고 무엇을 가져갈 수 있어요?'
어제 수리 씨는 열이 나서 입원했어요. 수리 씨의 친구들이 오늘 아침 8시에 병원에 갔어요.
하지만 면회 시간은 오후 2시부터 6시까지예요. 병원 면회 시간을 지켜야 해서 친구들이 기다려야 해요.
그리고 병실에 음식을 가져가면 안 되지만 음료수를 가져가도 돼요.
Answer explanation
Dịch:
Hôm qua Suri bị sốt nên đã nhập viện. Các bạn của Suri đã đến bệnh viện lúc 8 giờ sáng nay. Nhưng thời gian thăm bệnh nhân là từ 2 giờ chiều đến 6 giờ chiều. Vì phải tuân thủ thời gian thăm bệnh nên các bạn của Suri phải đợi. Và khi vào phòng bệnh thì không được mang thức ăn vào nhưng có thể mang đồ uống đến.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
25 questions
3과-감정

Quiz
•
Professional Development
20 questions
TH2- EPS TOPIK

Quiz
•
Professional Development
20 questions
가을복습

Quiz
•
Professional Development
17 questions
Test 2-1 (1-3)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
한국어 9 AC

Quiz
•
Professional Development
20 questions
종합 한국어 2 (8과 ~ 10과)

Quiz
•
Professional Development
25 questions
3B 기말고사 복습문제

Quiz
•
Professional Development
20 questions
EXAMEN 한국어

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade