Từ vựng tiếng Hàn part 5

Từ vựng tiếng Hàn part 5

4th Grade

36 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

Time and daily routines P3

Time and daily routines P3

1st - 5th Grade

32 Qs

L4U7TUMOI

L4U7TUMOI

4th Grade

33 Qs

tiếng việt loppws 5

tiếng việt loppws 5

1st - 5th Grade

34 Qs

toefl - step 1 - book 1 - unit 2

toefl - step 1 - book 1 - unit 2

3rd - 5th Grade

34 Qs

Cụm danh từ

Cụm danh từ

KG - Professional Development

37 Qs

grade 4 - Unit 14+15+16

grade 4 - Unit 14+15+16

4th - 11th Grade

41 Qs

0944 406 848 English Mrs.Hien (LỚP 4-Unit 16-Từ mới)

0944 406 848 English Mrs.Hien (LỚP 4-Unit 16-Từ mới)

4th Grade

34 Qs

ÔN HKI K4 24-25

ÔN HKI K4 24-25

4th Grade

40 Qs

Từ vựng tiếng Hàn part 5

Từ vựng tiếng Hàn part 5

Assessment

Quiz

Created by

Yến Vương

English

4th Grade

59 plays

Easy

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:"가다"??

ăn

đến

đi

ngủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:"오다"???

ăn

đi

đến

nói chuyện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:"자다""???

làm việc

đến

ăn

ngủ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:"먹다"???

uống

ăn

đi

mua

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:"마시다"???

ngủ

mua

uống

ăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:"이야기하다"???

ăn

nói chuyện

mua

uống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ này mang nghĩa là gì:"읽다"???

ăn

đọc

mua

làm việc

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?