Từ vựng toeic chủ đề 2

Từ vựng toeic chủ đề 2

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grammar TownLevel 1 & 2

Grammar TownLevel 1 & 2

1st - 5th Grade

14 Qs

abc

abc

1st - 2nd Grade

10 Qs

Nina Green Term Test

Nina Green Term Test

1st - 6th Grade

11 Qs

Tiếng Anh 11

Tiếng Anh 11

1st Grade

11 Qs

tin 6- buoi 6

tin 6- buoi 6

1st Grade

10 Qs

KIỂM TRA 10 PHÚT

KIỂM TRA 10 PHÚT

1st - 3rd Grade

10 Qs

Vui học - Học vui

Vui học - Học vui

1st - 3rd Grade

10 Qs

TEST ON ENGLISH - GROUP 10 -2

TEST ON ENGLISH - GROUP 10 -2

1st - 10th Grade

10 Qs

Từ vựng toeic chủ đề 2

Từ vựng toeic chủ đề 2

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Le Quin

Used 4+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ loại: (v): hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút

attract

convention

display

consume

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ loại: (v): so sánh, đối chiếu

convince

combine

cabinet

compare

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ loại: (v): ‹sự/cuộc› cạnh tranh, tranh giành, thi đấu

currently

inspiration

competition

persuasion

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ loại: (v): tiêu thụ, tiêu dùng

productive

consume

pay roll

complaint

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ loại: (v): Thuyết phục

convince

persuasion

advise

remainder

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

currently

Từ loại: (adv): khoảng chừng

Từ loại: (adv): thường thấy

Từ loại: (adv): tiền tệ

Từ loại: (adv): hiện thời, hiện nay, lúc này

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ loại: (n): mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở

weird

fad

strange

uncanny

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ loại: (n): ‹sự› thuyết phục, làm cho tin

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ loại: (n): sự làm thỏa mãn, sự hài lòng

inspiration

satisfaction

persuasion

convince