từ vựng may 2

từ vựng may 2

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N3 Kanji Kai zen Bai 17-18

N3 Kanji Kai zen Bai 17-18

1st Grade

12 Qs

情報のデジタル化

情報のデジタル化

1st - 5th Grade

10 Qs

bài 16 phần 2

bài 16 phần 2

1st Grade

8 Qs

文系学問

文系学問

1st - 5th Grade

10 Qs

từ vựng nghành may 1

từ vựng nghành may 1

1st Grade

10 Qs

bài 15 phần 1

bài 15 phần 1

1st Grade

13 Qs

bài 15 phần 2

bài 15 phần 2

1st Grade

10 Qs

từ vựng may 2

từ vựng may 2

Assessment

Quiz

Architecture

1st Grade

Medium

Created by

Thơ anh

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

đường may thiếu lại mũi

かえしぬい

かえしぬいぶそく

ぬいしろ

ぬいつなぎ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

phần chừa may rẽ sang 2 bên

かさねぬい

ぬいめぶそく

わりふせぬい

かがりぬい

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

diễu lọt khe

おとしミシン

ステッチ

ステッチぴりつき

コバステッチ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

may gấp 2 lần,( gập đôi vải rồ may)

ぬいはつれ

ぬいとめ

ふたつおりぬい

かさねぬい

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

may 2 lần

めとび

ふたつおり

にどぬい

ゴムおさえ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

may sụp mí

ぬいはずれ

ぬいほつれ

ぬいとび

かがりぬい

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

xếp ly

めとび

ぬいかえし

ぬいつまみ

ぬいしろ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?