Bảng chữ cái hàng たーなーは

Bảng chữ cái hàng たーなーは

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 14

Bài 14

University

15 Qs

แบบทดสอบท้ายบทที่ 11 ม.5

แบบทดสอบท้ายบทที่ 11 ม.5

12th Grade

20 Qs

Green Belt Recognition

Green Belt Recognition

5th - 6th Grade

20 Qs

Từ Vựng 26-30 Minna no Nihongo N4

Từ Vựng 26-30 Minna no Nihongo N4

2nd Grade - University

10 Qs

Mina bài 11

Mina bài 11

University

14 Qs

Bài 2 Minna No Nihongo

Bài 2 Minna No Nihongo

University

20 Qs

Bài 13

Bài 13

University

15 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 08

A-Test từ vựng N5 bài 08

KG

20 Qs

Bảng chữ cái hàng たーなーは

Bảng chữ cái hàng たーなーは

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Minh Lưu

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Bố (mình)

ちち

Anh trai

はは

Em trai

あね

Mẹ (mình)

おとうと

Chị gái

あに

Answer explanation

Bố mình còn có cách gọi khác là おやじ

Mẹ mình còn có cách gọi khác là おふくろ

Em gái là いもうと

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

かに

Media Image

Media Image

はと

Media Image

ねこ

Media Image

いぬ

Media Image

3.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

Đông Tây Nam Bắc

a
b
c
d
ひがし
みなみ
にし
きた

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

つき

すき

キス

Answer explanation

つきがきれいですね là 1 lời tỏ tình bao hàm ý I love you

ひ : mặt trời

キス : kiss hôn

すき : thích

5.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

Nối

a
b
c
d
なか
そと
はこ
ねこ

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Răng

こし

Da

くち

Miệng

Tay

Eo

ひふ

Answer explanation

1 số cụm từ hay dùng

くちがおもい ít nói

くちがかるい nhẹ mồm

くちを利(き)きます nói chuyện

くちをだします nói chen ngang

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

くるまいす

Media Image

くるま

Media Image

ふね

Media Image

ちかてつ

Media Image

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?