HOBBIES (NEW WORDS)

HOBBIES (NEW WORDS)

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÌNH TẤN

BÌNH TẤN

6th - 9th Grade

20 Qs

unit 3 lớp 7 (community service)

unit 3 lớp 7 (community service)

7th Grade

15 Qs

Hobbies 2

Hobbies 2

7th Grade

20 Qs

Eng7-U3-Words

Eng7-U3-Words

7th Grade

22 Qs

Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

7th Grade

15 Qs

My hobby

My hobby

7th Grade

15 Qs

Tiếng anh 7, bài 1, bài1

Tiếng anh 7, bài 1, bài1

7th Grade

20 Qs

English 7 Unit 1

English 7 Unit 1

6th - 8th Grade

15 Qs

HOBBIES (NEW WORDS)

HOBBIES (NEW WORDS)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Phước Hồng

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hobby

trường học

sở thích

sưu tầm

giải trí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go upstairs

lên lầu

xuống lầu

dừng lại

đóng cửa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

show

mua

bán

chỉ ra

dọn dẹp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dollhouse

biệt thự

nhà sàn

nhà búp bê, nhà đồ chơi

khách sạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

amazing

hào hứng

buồn

vui

bất ngờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hard

khó

dễ

tốn kém

rẻ tiền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cardboard

giấy in

giấy cứng

lá bài

cái bảng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?