BÀI 8: ACID - 2

BÀI 8: ACID - 2

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa học 11 - Nito, amoniac, axit nitric

Hóa học 11 - Nito, amoniac, axit nitric

11th Grade

15 Qs

Halogen

Halogen

10th Grade

15 Qs

kiem tra

kiem tra

9th Grade

10 Qs

Luyện tập tốc độ phản ứng

Luyện tập tốc độ phản ứng

10th Grade

10 Qs

ACID

ACID

9th Grade

11 Qs

BÀI TEST SULFURIC ACID (11A1)

BÀI TEST SULFURIC ACID (11A1)

11th Grade

15 Qs

Ôn tập lớp 10

Ôn tập lớp 10

10th Grade

10 Qs

TRẮC NGHIỆM HÓA 11

TRẮC NGHIỆM HÓA 11

11th - 12th Grade

12 Qs

BÀI 8: ACID - 2

BÀI 8: ACID - 2

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Trần Ngát

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Acid là những chất làm cho quỳ tím chuyển sang màu nào trong số các màu sau đây?

A. Xanh.

B. Đỏ.

C. Tím

D. Vàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Ứng dụng nào không phải của hydrochloric acid:

A. Tẩy gỉ thép

B. tổng hợp chất hữu cơ

C. Xử lý pH nước bể bơi

D. Sản xuất khí Oxygen

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Acetic acid (CH3COOH) là một acid hữu cơ có trong giấm ăn với nồng độ khoảng:

A. 5- 10%

B. 1 -2 %

C. 3 -7 %

D. 2 -5 %

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Để an toàn khi pha loãng sulfuric acid (H2SO4) đặc cần thực hiện theo cách:

A. Cho cả nước và acid vào cùng một lúc

B. Rót từng giọt nước vào acid

C. Rót từ từ acid vào nước và khuấy đều

D. Cả 3 cách trên đều được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Gốc acid của nitric acid (HNO3) có hóa trị mấy?

A. I

B. II

C. III

D. IV

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Một chất lỏng không màu có khả năng hóa đỏ một chất chỉ thị thông dụng. Nó tác dụng với một số kim loại giải phóng hydrogen và nó giải phóng khí CO2 khi thêm vào muối hydrocarbonate. Kết luận nào dưới đây là phù hợp nhất cho chất lỏng ban đầu?

A. Oxide.

B. Base

C. Muối

D. Acid

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Dãy chất chỉ toàn bao gồm acid là

A. HCl; NaOH

B. CaO; H2SO4

C. H3PO4; HNO3

D. SO2; KOH

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?