V01. Ôn tập: Life Stories

V01. Ôn tập: Life Stories

KG

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA PART 5-2021- TEST 3

VOCA PART 5-2021- TEST 3

KG

45 Qs

Từ trái nghĩa-  Lớp 5

Từ trái nghĩa- Lớp 5

5th Grade

50 Qs

VOCAB EXAM WH_QUESTION

VOCAB EXAM WH_QUESTION

University

45 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

12th Grade

50 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

12th Grade

50 Qs

LỚP 8 - ĐỀ 3 -TỪ MỚI LẦN 2-ĐỀ THI TỈNH BẮC NINH

LỚP 8 - ĐỀ 3 -TỪ MỚI LẦN 2-ĐỀ THI TỈNH BẮC NINH

8th Grade

48 Qs

tieng anh 6 unit 9

tieng anh 6 unit 9

6th Grade

53 Qs

Amy English Tính từ sở hữu

Amy English Tính từ sở hữu

1st Grade

50 Qs

V01. Ôn tập: Life Stories

V01. Ôn tập: Life Stories

Assessment

Quiz

English

KG

Medium

Created by

Gia sư Tiếng Anh PADU

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dạng tính từ của từ achievement là?
achievable
achievous
achieve
achievant

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ anonymous có trọng âm mấy?
1
2
3
4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dạng danh từ của từ dedicate là?
dedicatement
dedication
dedicateness
dedicance

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ diagnose có nghĩa là?
chẩn đoán
điều trị
khẳng định
nhận thấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ distinguished có nghĩa là?
tinh nghịch, tinh ranh
thông minh
chủ quan
kiệt xuất, lỗi lạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là nhân vật, biểu tượng?
figure
attempt
announce
diagnosis

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là sự rộng lượng, hào phóng?
diagnosis
achievement
generosity
dedication

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?