
ETS 2022 PART5 TEST 9

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Medium
Thanh Phúc
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
There is coffee in the break room for
anyone who _____ a cup before the
meeting.
A. want
B. wants
C. wanting
D. to want
Answer explanation
Dịch: Có cà phê trong phòng nghỉ cho bất cứ ai
MUỐN một tách trước cuộc họp.
Giải thích: Đại từ quan hệ who đang thay thế cho
anyone mà anyone là đại từ bất định nên động từ
sẽ chia ở số ít. Do đó, bạn chọn wants thay vì
want.
Từ vựng:
-break room (n): phòng nghỉ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Each Ready Wear suitcase comes _____ a
ten-year warranty.
A. if
B. with
C. so
D. upon
Answer explanation
Giải thích: Cấu trúc come with something ~ được
cung cấp cùng/đi kèm với thứ gì. -> Phương án
B. with
Dịch: Mỗi chiếc vali Ready Wear đi kèm VỚI
bảo hành 10 năm.
Từ vựng:
-suitcase (n): vali
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mr. O'Sullivan oversaw the electrical
work in the new apartment building
_____ the river.
A. into
B. as
C. to
D. by
Answer explanation
Giải thích: heo nghĩa lựa chọn phương án nghĩa
phù hợp. Đáp án D. by (với nghĩa cạnh, ở gần)
Dịch: Ông O'Sullivan giám sát việc sửa chữa
điện trong toà nhà chung cư mới CẠNH bờ sông.
Từ vựng:
-oversee (v): Giám sát
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
For questions about your hotel
reservation, please telephone _____
ooking department at 555-
A. we
B. us
C. our
D. ourselves
Answer explanation
Giải thích: Chỗ trống trước cụm danh từ booking
department nên bạn có thể điền một tính từ để bộ
nghĩa cho cụm danh từ này.
Dịch: Nếu có thắc mắc về việc đặt phòng khách
sạn, vui lòng gọi cho bộ phận đặt phòng CỦA
CHÚNG TÔI theo số 555-0109
Từ vựng:
-reservation (n): sự đặt chỗ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Janet Rhodes was commended for _____
defending the company's reputation.
A. assertively
B. assert
C. assertive
D. assertion
Answer explanation
Giải thích: Chỗ trống đứng trước danh động từ
defending nên bạn có thể điền một trạng từ bổ
nghĩa cho gerund này. Chọn phương án A
Dịch: Janet Rhodes được khen ngợi vì đã
QUYẾT bảo vệ danh tiếng của công ty.
Từ vựng:
-Commend (v): khen ngợi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A second order for 500 recycled paper
cups _____ last week.
A. was placed
B. was placing
C. to place
D. placed
Answer explanation
Giải thích: Cần điền một động từ chính ở thể bị
động và chia ở thì quá khứ đơn (do có mốc thời
gian last week).
Dịch: Đơn hàng thứ hai cho 500 cốc giấy tái chế
đã ĐƯỢC ĐẶT vào tuần trước.
Từ vựng:
-place (n/v): Nơi chốn/ Đặt hàng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
One of the _____ for the position is three
years of customer service experience.
A. associates
B. requirements
C. tips
D. assistants
Answer explanation
Dịch: Một trong những YÊU CẦU cho vị trí này
là có ba năm kinh nghiệm chăm sóc khách hàng.
Từ vựng:
-associate (n/v): bạn đồng nghiệp/ kết hợp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
English Quiz Bee

Quiz
•
7th - 10th Grade
25 questions
Growing Table Vocab

Quiz
•
3rd Grade - University
25 questions
Sion - Tion

Quiz
•
5th Grade - University
25 questions
Nouns as Subject Complements

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Someone Was Watching

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Vowels Au Aw Al O

Quiz
•
3rd Grade - University
25 questions
ENGLISH 8 (REVIEW THE MID THE FIRST SEMESTER)

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Word Skills Unit 14

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Making Inferences

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Informational Text Features

Quiz
•
4th - 8th Grade
20 questions
Central Idea

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Elements of Poetry

Quiz
•
4th - 8th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
Dependent and Independent Clauses

Quiz
•
8th Grade