Từ Hán - Hàn

Từ Hán - Hàn

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1+2(sigma skibidi)

Bài 1+2(sigma skibidi)

1st - 5th Grade

10 Qs

Làm giàu không có cùng chúng tôi 💖

Làm giàu không có cùng chúng tôi 💖

10th Grade

10 Qs

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

Tiếng Trung Khó Nhằn bài 6 quyển 1

1st Grade

10 Qs

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần4

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần4

12th Grade

12 Qs

Quiz về các cụm từ tiếng Anh

Quiz về các cụm từ tiếng Anh

KG

10 Qs

ktra unit 9

ktra unit 9

KG

10 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

9 Qs

Từ đa nghĩa 2

Từ đa nghĩa 2

5th Grade

5 Qs

Từ Hán - Hàn

Từ Hán - Hàn

Assessment

Quiz

Others

Medium

Created by

Manh Duong Duc

Used 3+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa gốc Hán là “ca thủ”?

가시

가수

가스

가부

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa gốc Hán là “lữ hành”?

영화

영어

여행

여자

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ 관찰 có nghĩa là gì?

Quan sát

Quán xá

Cảnh sát

Quá xa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa gốc Hán là “hội ý, hội nghị”?

회사

회신

회비

회의

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ nào có nghĩa gốc Hán là “cường điểm” (điểm mạnh)

강도

강점

강자

강적

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Từ 대교 có nghĩa là gì?

Đại kế

Đại công

Đại kiều

Đại ca

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Từ 식사 nghĩa gốc Hán là gì?

Thực sự

Thực sản

Thực phẩm

Thực phí