Âm ghép-Trường âm

Âm ghép-Trường âm

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B-Bài test từ vựng bài 30

B-Bài test từ vựng bài 30

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 37

B-Bài test từ vựng bài 37

KG

20 Qs

A-Tổng hợp từ vựng bài 01+02

A-Tổng hợp từ vựng bài 01+02

KG

20 Qs

SOAL 第19課

SOAL 第19課

KG

15 Qs

B-Bài test từ vựng bài 28

B-Bài test từ vựng bài 28

KG

20 Qs

Latihan Hiragana & Katakana

Latihan Hiragana & Katakana

12th Grade

10 Qs

MINNA NO NIHONGO BAB 27

MINNA NO NIHONGO BAB 27

KG

20 Qs

Minna no nihongo bab 31

Minna no nihongo bab 31

KG

20 Qs

Âm ghép-Trường âm

Âm ghép-Trường âm

Assessment

Quiz

Education

KG

Hard

Created by

Minh Lưu

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Bà

おじさん

Chú,bác(nam)

おばあさん

Cô, bác(nữ)

おじいさん

Ông

おばさん

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Đại học

だいがく

Trung học phổ thông

ちゅうがっこう

Tiểu học

こうこう

Trung học cơ sở

ようちえん

Mẫu giáo

しょうがっこう

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đội mũ

ぼうしを。。。

かぶります

かけます

します

つけます

Answer explanation

ねこをかぶります giả nai

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chồng

おっと

だんな

おくさん

つま

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Buồn cười

おかしい

おいしい

いそがしい

かなしい

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

2 năm sau

らいねん

Năm nay

さらいねん

Năm sau

おととし

2 năm trước

ことし

Năm ngoái

きょねん

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Tự do

おおい

Nhiều

すっぱい

Nổi tiếng

おおきい

Chua

ゆうめい(な)

To

じゆう(な)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?