Âm ghép-Trường âm

Âm ghép-Trường âm

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B-Bài test từ vựng bài 26 - 01

B-Bài test từ vựng bài 26 - 01

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 04

A-Test từ vựng N5 bài 04

KG

20 Qs

日本語のれんしゅう

日本語のれんしゅう

9th - 12th Grade

15 Qs

B-Bài test từ vựng bài 46

B-Bài test từ vựng bài 46

KG

20 Qs

Bài 15

Bài 15

University

15 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 09

A-Test từ vựng N5 bài 09

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 17

A-Test từ vựng N5 bài 17

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 01

A-Test từ vựng N5 bài 01

KG

20 Qs

Âm ghép-Trường âm

Âm ghép-Trường âm

Assessment

Quiz

Created by

Minh Lưu

Education

KG

Hard

15 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Ông

おばあさん

Bà

おばさん

Chú,bác(nam)

おじさん

Cô, bác(nữ)

おじいさん

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Trung học cơ sở

ようちえん

Đại học

こうこう

Mẫu giáo

だいがく

Trung học phổ thông

しょうがっこう

Tiểu học

ちゅうがっこう

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đội mũ

ぼうしを。。。

かぶります

かけます

します

つけます

Answer explanation

ねこをかぶります giả nai

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chồng

おっと

だんな

おくさん

つま

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Buồn cười

おかしい

おいしい

いそがしい

かなしい

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

Năm nay

きょねん

Năm ngoái

らいねん

2 năm trước

さらいねん

2 năm sau

おととし

Năm sau

ことし

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

To

おおきい

Nhiều

おおい

Tự do

じゆう(な)

Chua

すっぱい

Nổi tiếng

ゆうめい(な)

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?