Từ nào dưới đây để chỉ người đi truyền đạt kiến thức cho người khác?
Boya 第一课

Quiz
•
Arts
•
1st Grade
•
Medium
Ms Liên
Used 6+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
老师
学生
名字
什么
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "bọn họ"
我们
你们
她们
他们
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào để chỉ ngôi thứ hai số ít?
我
您
他
她
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi muốn biết tên người khác, bạn sẽ dùng từ nào dưới đây trong câu hỏi?
我们
名字
大卫
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi muốn giới thiệu tên của người khác, chúng ta dùng cấu trúc nào dưới đây?
我叫......
你叫......
他叫......
您叫.......
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không phải từ chỉ nghề nghiệp?
学生
老师
留学生
什么
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây dùng để hỏi tên?
你是学生吗?
他是老师吗?
你叫什么名字?
我是留学生吗?
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm câu trả lời cho câu hỏi "你是老师吗?"
我不是学生。
我们不是留学生
他不是老师。
我不是老师。
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“你.........大卫吗?
是
什么
名字
Similar Resources on Quizizz
8 questions
分號「;」學習

Quiz
•
KG - 6th Grade
12 questions
bai 10 762023

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
手工方法&八华校庆复习游戏

Quiz
•
1st Grade
10 questions
2023贏五部旺兔順利

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
วันต่างๆ เดือนต่างๆ ภาษาจีน ม.1

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
汉语交流

Quiz
•
1st Grade
13 questions
夏卡爾愛與美的專賣店Marc Chagall 1887 ~ 1985 Russian

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
chinese

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade