Boya 第一课

Boya 第一课

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

春节手工

春节手工

1st Grade

10 Qs

Lembar Kerja 5 (evaluasi)

Lembar Kerja 5 (evaluasi)

1st Grade - University

7 Qs

群瀚春酒

群瀚春酒

1st Grade

13 Qs

0613電影遊戲

0613電影遊戲

1st Grade

10 Qs

M4 7/8

M4 7/8

1st Grade

10 Qs

revision level 1

revision level 1

1st Grade

10 Qs

绘、4-4 测试  kim

绘、4-4 测试 kim

1st Grade

13 Qs

工作室的安全规则

工作室的安全规则

1st - 12th Grade

14 Qs

Boya 第一课

Boya 第一课

Assessment

Quiz

Arts

1st Grade

Medium

Created by

Ms Liên

Used 6+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây để chỉ người đi truyền đạt kiến thức cho người khác?

老师

学生

名字

什么

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "bọn họ"

我们

你们

她们

他们

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào để chỉ ngôi thứ hai số ít?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi muốn biết tên người khác, bạn sẽ dùng từ nào dưới đây trong câu hỏi?

我们

名字

大卫

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi muốn giới thiệu tên của người khác, chúng ta dùng cấu trúc nào dưới đây?

我叫......

你叫......

他叫......

您叫.......

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải từ chỉ nghề nghiệp?

学生

老师

留学生

什么

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây dùng để hỏi tên?

你是学生吗?

他是老师吗?

你叫什么名字?

我是留学生吗?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời cho câu hỏi "你是老师吗?"

我不是学生。

我们不是留学生

他不是老师。

我不是老师。

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“你.........大卫吗?

什么

名字