Từ vựng buổi 14

Từ vựng buổi 14

University

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 13

Từ vựng bài 13

University

58 Qs

Unit 12: Jobs

Unit 12: Jobs

University

61 Qs

Unit 8 Market Leader Pre Writing Voca

Unit 8 Market Leader Pre Writing Voca

University

61 Qs

Vocabulary (S2)

Vocabulary (S2)

University

55 Qs

BIG TEST 2

BIG TEST 2

University

60 Qs

ÔN TẬP 2

ÔN TẬP 2

5th Grade - University

60 Qs

Unit 4: Revise Grammar

Unit 4: Revise Grammar

1st Grade - University

57 Qs

Học Triết đi các cậu

Học Triết đi các cậu

University

54 Qs

Từ vựng buổi 14

Từ vựng buổi 14

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Teacher Trang

Used 1+ times

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

want
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

warm
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wash
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

watch
muốn
ấm áp
giặt, rửa
xem, đồng hồ
nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

water

muốn

ấm áp

giặt, rửa

xem, đồng hồ

nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

weather
thời tiết
trang web
thứ 4
cuối tuần
chào mừng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

website
thời tiết
trang web
thứ 4
cuối tuần
chào mừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?