
ETS 2021 TEST 2

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Hard
+39
Standards-aligned
Thanh Phúc
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The government provides guidelines for ------ - safety in all industries.
(A) occupy
(B) occupationally
(C) occupational
(D) most occupationally
Answer explanation
Chính phủ đưa ra các hướng dẫn về an toàn lao động trong tất cả các ngành công nghiệp. Chọn (C) do khoảng trống cần một tính từ để bổ sung nghĩa cho danh từ phía sau (safety) Loại trừ: (A) động từ nguyên mẫu (B) trạng từ (D) trạng từ ở dạng so sánh nhất
Tags
CCSS.RF.1.3
CCSS.RF.1.4
CCSS.RF.2.3C
CCSS.RF.3.3D
CCSS.RF.4.3A
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The security manager ------- that employees inform his team in advance if they plan to work late.
(A) tries
(B) asks
(C) behaves
(D) serves
Answer explanation
Người quản lý an ninh yêu cầu nhân viên thông báo trước cho nhóm của mình nếu họ có kế hoạch làm việc muộn. Chọn (B) có nghĩa là yêu cầu Loại trừ: (A) cố gắng (C) cư xử (D) phục vu
Tags
CCSS.RI.3.4
CCSS.RI.4.4
CCSS.RI.5.4
CCSS.RL.3.4
CCSS.RL.4.4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Doris’ Farm purchased refrigerated trucks to increase the ------- of its vegetables and fruits.
(A) distributed
(B) distributing
(C) distribution
(D) distribute
Answer explanation
Doris’ Farm đã mua các xe tải đông lạnh để tăng cường việc phân phối rau và trái cây của mình. Chọn (C) do khoảng trống đang nằm sau một mạo từ, cần điền một danh từ Loại trừ: (A) V-ed (B) V-ing (D) động từ nguyên mẫu
Tags
CCSS.L.3.1C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
After receiving many complaints, the building owner ------- removed the construction supplies from the front yard.
(A) strictly
(B) finally
(C) daily
(D) precisely
Answer explanation
Sau nhiều lần nhận được đơn khiếu nại, cuối cùng chủ tòa nhà cũng đã dọn vật tư xây dựng ra khỏi sân trước. Chọn (B) nghĩa là cuối cùng Loại trừ: (A) nghiêm khắc (C) hàng ngày (D) chính xác
Tags
CCSS.L.2.1E
CCSS.L.3.1A
CCSS.L.3.1G
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Please ------- your full attention to this project until it is completed.
(A) devote
(B) devotes
(C) be devoted
(D) devoting
Answer explanation
Hãy dành toàn bộ sự chú ý của bạn cho dự án này cho đến khi nó được hoàn thành. Chọn (A) theo cấu trúc please + động từ nguyên mẫu (hãy làm gì) Loại trừ: (B) động từ hiện tại đơn (ngôi thứ 3, số ít) (C) động từ ở cấu trúc bị động (D) V-ing
Tags
CCSS.L.3.1A
CCSS.L.3.1D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
If you enjoy post-modern art, then the Kensington Gallery just might be ------- what you are looking for.
(A) exactly
(B) firmly
(C) efficiently
(D) conveniently
Answer explanation
Nếu bạn thích nghệ thuật hậu hiện đại, thì Phòng trưng bày Kensington có thể là chính xác những gì bạn đang tìm kiếm. Chọn (A) nghĩa là chính xác Loại trừ: (B) vững chắc (C) có hiệu quả (D) thuận tiện
Tags
CCSS.RI.2.4
CCSS.RI.4.4
CCSS.RI.5.4
CCSS.RL.3.4
CCSS.RL.5.1
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ms. Hanson called the department manager from the bus to inform ------- about a delay in the arrival time.
(A) he
(B) himself
(C) him
(D) his
Answer explanation
Cô Hanson đã gọi cho người trưởng phòng ban từ xe buýt để thông báo cho anh ấy về việc đến trễ. Chọn (C) do vị trí khoảng trống đang nằm sau một động từ, cần điền một tân ngữ Loại trừ: (A) chủ ngữ (B) đại từ phản thân (chính anh ấy) (D) tính từ sở hữu
Tags
CCSS.L.1.1D
CCSS.L.3.1A
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
SYNONYM ENGLISH

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
25 questions
Vocabulary Quiz Achieve 100! Week 2

Quiz
•
4th Grade
25 questions
STARS WORLD ENGLISH 5 - UNIT 7 - LESSON 1

Quiz
•
5th Grade
25 questions
personality vocab

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Ôn lên lớp 6_Odd one out (Part 1)

Quiz
•
5th Grade
25 questions
Final Test 5

Quiz
•
4th - 5th Grade
26 questions
Personality Adjectives

Quiz
•
1st Grade
25 questions
Starters - Movers

Quiz
•
3rd - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
16 questions
Figurative Language

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade