Bài 11 안녕하세요 - Bé

Bài 11 안녕하세요 - Bé

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1a cuối kỳ

1a cuối kỳ

1st Grade

15 Qs

Kiểm tra bài cũ - bài 1 (seoul 1)

Kiểm tra bài cũ - bài 1 (seoul 1)

1st Grade

10 Qs

Diary of  a Wimpy Kid 1일차 내용파악

Diary of a Wimpy Kid 1일차 내용파악

4th Grade

20 Qs

tu vung topik 1(201-250)

tu vung topik 1(201-250)

1st Grade

10 Qs

Diary of a Wimpy Kid 5일차 p.150까지 복습

Diary of a Wimpy Kid 5일차 p.150까지 복습

5th Grade

18 Qs

Famous Things_The WHO (COVID-19 / Vocabulary 어휘)

Famous Things_The WHO (COVID-19 / Vocabulary 어휘)

4th - 6th Grade

15 Qs

WW3_Quiz 1_Đại từ nhân xưng

WW3_Quiz 1_Đại từ nhân xưng

3rd Grade

20 Qs

자기소개 1.2

자기소개 1.2

1st Grade

10 Qs

Bài 11 안녕하세요 - Bé

Bài 11 안녕하세요 - Bé

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Trang Bùi

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

저 có nghĩa tiếng Việt là

Tôi

Ai

Chúng ta

Chúng tôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

한국 사람

Người Úc

Người Hàn

Người Việt

Người Trung Quốc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

미국 사람

Người Mỹ

Người Hàn

Người Trung Quốc

Người Nhật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người Việt Nam

베트남 사람

미국 사람

한국 사람

중국 사람

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Học sinh

학생

선생님

학문

학싱

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

선생님

Giáo viên

Học sinh

Bác sĩ

Giáo sư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ pháp Danh từ + 예요/ 이에요 có nghĩa là gì

Là...Danh từ

Không phải là.... Danh từ

Danh từ.... là

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?