Reported Speech (lí thuyết điền từ)

Reported Speech (lí thuyết điền từ)

2nd Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đại 9. OT. Tiết 7. Toán chung riêng

Đại 9. OT. Tiết 7. Toán chung riêng

2nd Grade - University

10 Qs

English 2 unit 1-8

English 2 unit 1-8

2nd Grade

10 Qs

GRADE 8 - UNIT 10 - RECYCLING

GRADE 8 - UNIT 10 - RECYCLING

1st - 12th Grade

10 Qs

simple past

simple past

KG - 5th Grade

15 Qs

Unit 11 - Challenges - Session 2

Unit 11 - Challenges - Session 2

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập thì quá khứ đơn

Ôn tập thì quá khứ đơn

1st - 5th Grade

14 Qs

TENSES

TENSES

2nd Grade

10 Qs

Hữu Ngọc

Hữu Ngọc

1st - 5th Grade

10 Qs

Reported Speech (lí thuyết điền từ)

Reported Speech (lí thuyết điền từ)

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Hard

Created by

Đỗ Linh

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Các thì hiện tại dưới đây khi lùi thì sẽ thành các thì nào: (matching)

Quá khứ đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Hiện tại đơn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Các thì quá khứ dưới đây khi lùi thì sẽ.......

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Qúa khứ tiếp diễn

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì quá khứ hoàn thành (S had Vp2) là thể lùi thì của những thì nao dưới đây

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

Tương lai hoàn thành

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn ( S had been Ving) là thể lùi thì của những thì nào dưới đây:

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Now" khi nói trong câu gián tiếp chuyển thành:

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Tomorrow" ở trong câu gián tiếp: (..../......)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Yesterday" trong câu gián tiếp là: (....../ ......)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?