Câu chữ “把”

Câu chữ “把”

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tuần 4 Tiếng Việt

Tuần 4 Tiếng Việt

1st Grade

10 Qs

Từ chỉ hoạt động của người, con vật lớp 2

Từ chỉ hoạt động của người, con vật lớp 2

1st Grade

10 Qs

TV1- Tiếng vọng của núi

TV1- Tiếng vọng của núi

1st Grade

12 Qs

TỪ VỰNG chủ đề dịch vụ

TỪ VỰNG chủ đề dịch vụ

KG - Professional Development

10 Qs

Vietnamese Beginners class

Vietnamese Beginners class

1st - 5th Grade

9 Qs

Quiz Bonding

Quiz Bonding

1st Grade - University

9 Qs

TẬP ĐỌC: BÀN TAY MẸ

TẬP ĐỌC: BÀN TAY MẸ

1st Grade

9 Qs

Vui học vần lớp 1 ( Bài 96: oanh - oach )

Vui học vần lớp 1 ( Bài 96: oanh - oach )

1st Grade

10 Qs

Câu chữ “把”

Câu chữ “把”

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Phuong Nguyen

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Hôm nay, sau khi tan học tôi phải đem sách tiếng trung trả cho cô ấy.

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Bạn giúp tôi đem mấy chai sữa này để vào trong tủ lạnh đi.

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Vợ của tôi giúp tôi đem quần áo bỏ vào trong vali rồi.

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Khi nào bạn đem tiền trả tôi đây ?

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Nhân viên bán hàng đem quần áo mới treo lên kệ.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Bạn đừng dừng xem trước cửa nhà tôi.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Bạn có thể giúp tôi chuyển cái bàn này ra ngoài không?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?