vocabulary 2

vocabulary 2

6th - 8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC A Reading Unit 2

TOEIC A Reading Unit 2

1st Grade - University

9 Qs

BTVN AVCB_26/3_TO V-VING

BTVN AVCB_26/3_TO V-VING

7th Grade

10 Qs

On tap tu vung

On tap tu vung

7th Grade

10 Qs

btap 31/5

btap 31/5

6th - 8th Grade

14 Qs

Tiếng anh 7, u1 lesson 4

Tiếng anh 7, u1 lesson 4

7th Grade

10 Qs

Be going to & WIll

Be going to & WIll

6th Grade

13 Qs

Vocabulary Review_Lesson 9

Vocabulary Review_Lesson 9

8th Grade

10 Qs

Step 1

Step 1

5th - 8th Grade

10 Qs

vocabulary 2

vocabulary 2

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Anh Diệu

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đề nghị làm gì cho ai/mời ai đó cái gì

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

phủ nhận đã làm gì

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

chịu trách nghiệm cho cái gì/làm gì (2 cách)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

không có ý định làm gì (2 cách)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc diễn tả những sự việc, hành động diễn ra tức thì ngay sau một hành động khác (ở quá khứ)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

từng làm gì trong quá khứ

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cấu trúc "Không còn nữa"

(cụm từ này được sử dụng để diễn tả một hành động từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện đã kết thúc).

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cấu trúc "Gặp khó khăn với việc gì đó"

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cấu trúc "Ai đó nhận thấy nó ...(adj) để làm một cái gì đó" <=> "làm điều gì đó ...(adj) với ai đó" (2 cách)