Bài 1. 你好

Bài 1. 你好

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng Bài 1

Kiểm tra từ vựng Bài 1

10th Grade

10 Qs

	Từ vựng 第八天

Từ vựng 第八天

KG - University

15 Qs

Corporate Culture in Workplace

Corporate Culture in Workplace

Professional Development

9 Qs

Kiểm tra từ vựng Hán ngữ 1

Kiểm tra từ vựng Hán ngữ 1

5th Grade

11 Qs

Quiz về các cụm từ tiếng Anh

Quiz về các cụm từ tiếng Anh

KG

10 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

10 Qs

Chào hỏi

Chào hỏi

KG

5 Qs

từ vựng tiếng trung

từ vựng tiếng trung

University

13 Qs

Bài 1. 你好

Bài 1. 你好

Assessment

Quiz

Others

Medium

Created by

Anh Kim

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你好 nghĩa là gì?

Bạn tốt

Bạn, anh, chị,…

Tốt

Xin chào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Tìm phiên âm đúng của từ này.

hào

hǎo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bạn nghe được từ gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“Chào buổi sáng” tiếng Trung là gì?

早上好

晚上好

中午好

下午好

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Tìm nghĩa đúng của hình.

To, lớn

Ngựa

Miệng

Trắng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ vừa nghe là gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“bái” là phiên âm của từ nào sau đây?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?