Phần 1_ Phrasal Verbs_10.1

Phần 1_ Phrasal Verbs_10.1

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Des B2 unit 22

Des B2 unit 22

9th Grade

25 Qs

G12 - Unit 5 - Vocab Quiz 1

G12 - Unit 5 - Vocab Quiz 1

12th Grade

30 Qs

UNIT 1: GENERATION GAP (PART 1)

UNIT 1: GENERATION GAP (PART 1)

11th Grade

29 Qs

Unit 1: Leisure Time

Unit 1: Leisure Time

8th Grade - University

33 Qs

vocabulary 1

vocabulary 1

12th Grade

26 Qs

DANH ĐỘNG TỪ (V-ING)

DANH ĐỘNG TỪ (V-ING)

12th Grade

31 Qs

Grade 9 - U3 -vocab-looking back

Grade 9 - U3 -vocab-looking back

9th Grade

26 Qs

Cụm động từ với go/ keep/look/make

Cụm động từ với go/ keep/look/make

12th Grade

33 Qs

Phần 1_ Phrasal Verbs_10.1

Phần 1_ Phrasal Verbs_10.1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Thị Trang

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wear out
sờn, mòn
ngăn cản
tuân theo luật pháp
vượt qua trên cả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

held off
ngăn cản
tuân theo luật pháp
vượt qua trên cả
visit

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lay down the law
tuân theo luật pháp
vượt qua trên cả
visit
xem xét, điều tra, nghiên cứu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go beyond
vượt qua trên cả
visit
xem xét, điều tra, nghiên cứu
nối máy (điện thoại)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

drop in
visit
xem xét, điều tra, nghiên cứu
nối máy (điện thoại)
làm giả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

look into
xem xét, điều tra, nghiên cứu
nối máy (điện thoại)
làm giả
bực mình, mất kiểm soát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

put through
nối máy (điện thoại)
làm giả
bực mình, mất kiểm soát
tiết lộ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?