GRADE 6 - UNIT 3 (2)

GRADE 6 - UNIT 3 (2)

6th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 4- Unit 19

Grade 4- Unit 19

4th - 11th Grade

30 Qs

Lesson 7 - Revision

Lesson 7 - Revision

3rd - 12th Grade

23 Qs

G6 - U3 - MY FRIENDS - Vocab 1

G6 - U3 - MY FRIENDS - Vocab 1

6th Grade

20 Qs

VOCABULARY - UNIT 3 - SKILLS 2

VOCABULARY - UNIT 3 - SKILLS 2

6th Grade

20 Qs

Unit 3 - Grade 6 ( Global success)

Unit 3 - Grade 6 ( Global success)

6th Grade

30 Qs

Ôn từ vựng trong đề cương P1

Ôn từ vựng trong đề cương P1

6th Grade

27 Qs

QUÂN 23.08

QUÂN 23.08

6th Grade

20 Qs

Vocabulary Kid 1

Vocabulary Kid 1

6th Grade

26 Qs

GRADE 6 - UNIT 3 (2)

GRADE 6 - UNIT 3 (2)

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Anh Nhỏ

Used 16+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

appearance (n) /əˈpɪrəns/

ngoại hình

mập

gầy

đeo kính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

thin (n) /θɪn/

gầy

mập

mảnh khảnh

đeo kính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

fringe (n) /frɪndʒ/

tóc mái ngang trán

tóc cột đuôi gà

màu bạch kim

gợn sóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

cheek (n) /tʃiːk/

mặt

môi

mắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chest (n)

ngực

đầu

vai

bụng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

hard-working (adj) /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/

chăm chỉ

tự tin

vui tính

ngại ngùng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

confident (adj) /ˈkɑnfədənt/


tự tin

chăm chỉ

tốt bụng

sáng tạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?