[IE F] Test 1.1 Reading

[IE F] Test 1.1 Reading

9th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ms ngoc  - Undersea world

Ms ngoc - Undersea world

8th - 10th Grade

18 Qs

At home

At home

1st - 12th Grade

17 Qs

Bài 8 - Sinh 9

Bài 8 - Sinh 9

9th Grade

10 Qs

tu vung 91-110

tu vung 91-110

12th Grade

20 Qs

Bài 12 - Sinh 9

Bài 12 - Sinh 9

9th Grade

10 Qs

Sinh 9 Bài 2

Sinh 9 Bài 2

9th Grade

10 Qs

1-1 GRADE 9 (KIM THƯ)

1-1 GRADE 9 (KIM THƯ)

9th Grade

11 Qs

ủa học đi

ủa học đi

12th Grade

18 Qs

[IE F] Test 1.1 Reading

[IE F] Test 1.1 Reading

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words to its meaning:

numerous /ˈnjuː.mə.rəs/ (adj)

khu ổ chuột

slum /slʌm/ (n)

nhiều, vô số

congested /kənˈdʒes.tɪd/ (adj)

ngạc nhiên, làm ngạc nhiên

congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (n)

đông nghịt, tắc nghẽn

astonishing /əˈstɒn.ɪ.ʃɪŋ/ (adj)

sự tắc nghẽn

2.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words to its meaning:

scheme /skiːm/ (n)

khu dân cư nghèo, lụp xụp, trong khu vực trung tâm thành phố

inner-city /ˌɪn.ə ˈsɪt.i/ (n)

Quốc hội (Nghị viện, nghị trường)

Parliament /ˈpɑː.lɪ.mənt/ (n)

luật sư (hoặc quan chức)

to relocate /ˌriː.ləʊˈkeɪt/ (v)

kế hoạch

solicitor /səˈlɪs.ɪ.tər/ (n)

dời đi

3.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words to its meaning:

radical /ˈræd.ɪ.kəl/ (adj)

báo chí

objector /əbˈdʒek.tər/ (n)

người phản đối

to merge /mɜːdʒ/ (v)

hợp nhất

to persist /pəˈsɪst/ (v)

quyết liệt, triệt để, toàn bộ

the press /pres/ (n)

kiên trì

4.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words to its meaning:

timber /ˈtɪm.bər/ (n)

gỗ (cho xây dựng)

trench /trentʃ/ (n)

phá hủy

demolish /dɪˈmɒl.ɪʃ/ (v)

hầm, rãnh

beam /biːm/ (n)

ở dưới

beneath /bɪˈniːθ/ (prep)

thanh xà

5.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words to its meaning:

brick /brɪk/ (n)

gạch chịu lửa

firebrick /ˈfaɪə.brɪk/ (n)

đầu máy xe lửa

arch /ɑːtʃ/ (n)

nồi hơi

boiler /ˈbɔɪ.lər/ (n)

gạch

locomotive /ˌləʊ.kəˈməʊ.tɪv/ (n)

vòm

6.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following words to its meaning:

water tank /ˈwɔː.tə ˌtæŋk/ (n)

ngưng tụ

medieval /ˌmed.ˈiː.vəl/ (adj)

đường vòng quanh

circuit /ˈsɜː.kɪt/ (n)

chật hẹp, giới hạn, hạn chế

confined /kənˈfɑɪnd/ (adj)

thời trung cổ

to condense /kənˈdens/ (v)

bồn chứa nước

7.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Match the following phrases to its meaning:

vocal advocate for sth

đường sắt trên mặt đất

horse-drawn carriage

Ủy ban Điều tra Tối cao (được tổ chức ở các nước: Vương quốc Anh, Úc, Canada, New Zealand, Na Uy, Malaysia, Mauritius, mục đích điều tra công khai về một vấn đề xác định trong một số chế độ quân chủ)

overground railway

người lên tiếng tán thành cho điều gì

to grow at an astonishing rate

xe ngựa

Royal Commission

tăng với tốc độ đáng kinh ngạc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?