
BTTN TIN 7-B1,2

Quiz
•
Mathematics
•
9th - 12th Grade
•
Medium
c3 Lien
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây chỉ gồm các thiết bị vào?
Micro, máy in
Máy quét, màn hình.
Máy ảnh kĩ thuật số, loa.
Bàn phím, chuột.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là chức năng của loa?
Đưa mệnh lệnh vào máy tính để điều khiển đối tượng trong một số trò chơi trên máy tính.
Nhận biết vị trí và sự di chuyển của ngón tay người trên bề mặt và thể hiện trên màn hình.
Dùng để hiển thị nội dung màn hình máy tính lên màn chiếu.
Chuyển dữ liệu âm thanh từ máy tính ra bên ngoài.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy tính của em đang làm việc với một tệp trên thẻ nhớ. Em hãy sắp xếp lại thứ tự các thao tác sau để tắt máy tính an toàn, không làm mất dữ liệu.
a) Chọn nút lệnh Shut down để tắt máy tính.
b) Đóng tệp đang mở trên thẻ nhớ.
c) Chọn "Save To Remove Hardware" để ngắt kết nối với thẻ nhớ.
d) Lưu lại nội dung của tệp.
a - b - d - c
d - b - c - a
d - c - b - a
c - d - a - b
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào dưới đây có thể làm thiết bị đầu ra?
Màn hình.
Micro.
Bàn phím.
Webcam.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy cho biết máy ảnh nhập dữ liệu dạng nào vào máy tính?
Con số
Văn bản.
Hình ảnh.
Âm thanh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là chức năng của máy chiếu?
Đưa mệnh lệnh vào máy tính để điều khiển đối tượng trong một số trò chơi trên máy tính.
Nhận biết vị trí và sự di chuyển của ngón tay người trên bề mặt và thể hiện trên màn hình.
Dùng để hiển thị nội dung màn hình máy tính lên màn chiếu.
Chuyển dữ liệu âm thanh từ máy tính ra bên ngoài.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một bộ tai nghe có gắn micro sử dụng cho máy tính là loại thiết bị gì?
Thiết bị vào.
Thiết bị ra.
Thiết bị vừa vào vừa ra.
Không phải thiết bị vào - ra.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Họp phụ huynh lớp 6a3

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Kiến thức về kết nối thiết bị số

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Ứng dụng phần mềm Paint

Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Gọi bạn

Quiz
•
10th Grade
14 questions
Quiz_Biểu thức tọa độ của các phép toán véc-tơ

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Luyện tập Phần mềm trình chiếu

Quiz
•
9th Grade
8 questions
GÓC GIỮA ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT PHẲNG. GÓC NHỊ DIỆN

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 1: Từ máy tính đến mạng máy tính

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Points, Lines, Planes

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Polynomials

Quiz
•
9th Grade
20 questions
1.1 (a) Classifying Polynomials

Quiz
•
9th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Function or Not? Domain and Range

Quiz
•
9th - 12th Grade