Từ vựng TOEIC

Từ vựng TOEIC

University

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GIỮ KÌ 2 _ ILSW 6.1

ÔN TẬP GIỮ KÌ 2 _ ILSW 6.1

6th Grade - University

20 Qs

Pharsal Verbs CHUYÊN - No. 1

Pharsal Verbs CHUYÊN - No. 1

9th Grade - University

20 Qs

English 2

English 2

University

20 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ - CHỦ ĐỀ OFFICE

KIỂM TRA BÀI CŨ - CHỦ ĐỀ OFFICE

University

20 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

1st Grade - University

25 Qs

Tập sự - Day 2

Tập sự - Day 2

University

25 Qs

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

20 Qs

Từ vựng TOEIC

Từ vựng TOEIC

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

HVL CHANEL

Used 5+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stomach (ˈstʌm.ək)

cái bụng

có thai

tay áo

xe đẩy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pregnant (ˈpreɡ.nəntv)

có thai

tay áo

xe đẩy

cử chỉ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sleeve (sliːv)

tay áo

xe đẩy

cử chỉ

chính thức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stroller (ˈstroʊ.lɚ)

xe đẩy

cử chỉ

chính thức

bình thường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gesture (/ˈdʒes.tʃɚ/)

cử chỉ

chính thức

bình thường

đầu gối

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

formally (/ˈfɔːr.mə.li/)

chính thức

lịch sự

bình thường

đầu gối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

casual (/ˈkæʒ.uː.əl/)

bình thường

đầu gối

đánh bóng

giới thiệu something

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?