Ôn tập: Từ vựng (Tên tuổi, quốc tịch, gia đình, nghề nghiệp)

Ôn tập: Từ vựng (Tên tuổi, quốc tịch, gia đình, nghề nghiệp)

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YCT1 第二课:你叫什么?

YCT1 第二课:你叫什么?

6th - 8th Grade

17 Qs

Trạng ngữ trong câu

Trạng ngữ trong câu

4th Grade

20 Qs

Bài tập khai xuân Quý Mão Môn Tiếng Việt

Bài tập khai xuân Quý Mão Môn Tiếng Việt

4th Grade

20 Qs

Bài tập về Đại từ, Quan hệ từ lớp 5

Bài tập về Đại từ, Quan hệ từ lớp 5

5th Grade

20 Qs

bài ôn tập Xmas

bài ôn tập Xmas

1st Grade

15 Qs

Tiếng Hoa 10-11-12klhy

Tiếng Hoa 10-11-12klhy

1st - 5th Grade

18 Qs

Vượt chướng ngại vật

Vượt chướng ngại vật

5th Grade

20 Qs

ÔN TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT LỚP 5 - Số 1

ÔN TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT LỚP 5 - Số 1

5th Grade

20 Qs

Ôn tập: Từ vựng (Tên tuổi, quốc tịch, gia đình, nghề nghiệp)

Ôn tập: Từ vựng (Tên tuổi, quốc tịch, gia đình, nghề nghiệp)

Assessment

Quiz

World Languages

Easy

Created by

undefined undefined

Used 8+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Father" tiếng Việt là gì?

ba

bả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Consultant" tiếng Việt là gì?

bác sĩ

ca sĩ

tư vấn viên

kỹ sư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

'Coordinator" tiếng Việt là gì?

điều phối viên

kỹ sư

tư vấn viên

giám sát mỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Farmer" tiếng Việt là gì?

công nhân

nông dân

nội trợ

lái xe

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Family" tiếng Việt là gì?

nghề nghiệp

quốc tịch

ba mẹ

gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi là _____ Úc.

nghề

ngươi

nghê

người

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Anh làm ___ gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?