KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 4

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN1-U4-PRE

TN1-U4-PRE

University

55 Qs

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

University

62 Qs

MIO ĐẸP TRAI NHẤT

MIO ĐẸP TRAI NHẤT

1st Grade - Professional Development

57 Qs

Từ vựng

Từ vựng

University

60 Qs

5S1 - LESSON 5: FUTURE CONTINUOUS & FUTURE PERFECT (16/7)

5S1 - LESSON 5: FUTURE CONTINUOUS & FUTURE PERFECT (16/7)

5th Grade - University

60 Qs

Market Leader Pre Unit 5 Vocabulary

Market Leader Pre Unit 5 Vocabulary

University

64 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 9

TỪ VỰNG NGÀY 9

University

56 Qs

TGR02-S10-Vocab How

TGR02-S10-Vocab How

University

60 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

watch a presentation
xem bài thuyết trình
ổ cắm điện
cái thớt
một đôi ủng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

kneel in front of a shelf
quỳ gối phía trước kệ
xem bài thuyết trình
ổ cắm điện
cái thớt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

visit a library
ghé thăm thư viện
quỳ gối phía trước kệ
xem bài thuyết trình
ổ cắm điện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

face each other
đối mặt nhau
ghé thăm thư viện
quỳ gối phía trước kệ
xem bài thuyết trình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

walk together
đi bộ cùng nhau
đối mặt nhau
ghé thăm thư viện
quỳ gối phía trước kệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

remove an item from a purse
lấy một món đồ ra khỏi ví
đi bộ cùng nhau
đối mặt nhau
ghé thăm thư viện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

remove = take out
lấy ra
lấy một món đồ ra khỏi ví
đi bộ cùng nhau
đối mặt nhau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?