Giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí

1st - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 5 Unit 1 Review 4

Grade 5 Unit 1 Review 4

1st - 5th Grade

20 Qs

Đố vui không thưởng 19/11

Đố vui không thưởng 19/11

1st Grade

20 Qs

F1.T1.Read.P123

F1.T1.Read.P123

3rd - 5th Grade

20 Qs

E3 U8L1

E3 U8L1

3rd Grade

20 Qs

tại, vào, tại

tại, vào, tại

KG - Professional Development

24 Qs

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

4th Grade - University

21 Qs

Review

Review

3rd Grade

20 Qs

FLYERS - Sports and Leisure (P4) - Listen + choose the words

FLYERS - Sports and Leisure (P4) - Listen + choose the words

4th - 5th Grade

20 Qs

Giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Alan Trinh

Used 64+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Giới từ AT được dùng cho:

được dùng cho một điểm, tại một điểm nào đó, quanh một điểm nào đó (là địa điểm nhỏ), số nhà

được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, số tầng trong một tòa nhà, trước tên đường hoặc dùng với một số phương tiện đi lại

được dùng cho một khoảng không gian được bao quanh, một địa điểm lớn

được dùng trước tên châu lục, tên quốc gia, tên thành phố

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Giới từ ON được dùng cho:

được dùng cho một điểm, tại một điểm nào đó, quanh một điểm nào đó (là địa điểm nhỏ), số nhà

được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, số tầng trong một tòa nhà, trước tên đường hoặc dùng với một số phương tiện đi lại

được dùng cho một khoảng không gian được bao quanh, một địa điểm lớn

được dùng trước tên châu lục, tên quốc gia, tên thành phố

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với phương tiện giao thông, chúng ta dùng giới từ ON khi:

chúng ta có thể đi lại trong phương tiện đó

chúng ta không thể đi lại trong phương tiện đó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với phương tiện giao thông, chúng ta dùng giới từ IN khi:

chúng ta có thể đi lại trong phương tiện đó

chúng ta không thể đi lại trong phương tiện đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Next to" có nghĩa là

đằng sau

bên cạnh

gần

ở giữa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"đối diện" khi dịch sang tiếng Anh

behind

opposite

near

next

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"above" có nghĩa là:

ở trên (tiếp xúc bề mặt)

ở trên (có khoảng cách)

ở trong

ở đằng sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?