bài 2 hán 1

bài 2 hán 1

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2 汉语不太难

Bài 2 汉语不太难

KG - University

10 Qs

từ vựng bài 1,2 hsk1

từ vựng bài 1,2 hsk1

KG

14 Qs

Chinese Quiz

Chinese Quiz

7th Grade

10 Qs

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

10 Qs

几口人?

几口人?

1st - 5th Grade

9 Qs

ภาษาจีน

ภาษาจีน

KG - University

10 Qs

Семья

Семья

University

6 Qs

填充8.1,8.2

填充8.1,8.2

2nd Grade

11 Qs

bài 2 hán 1

bài 2 hán 1

Assessment

Quiz

Others

Medium

Created by

Phuong Dinh

Used 4+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" eng" phát âm thế nào ?

Ung

Âng

Tâng

Ân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe đoạn ghi âm trên câu nào dưới đây là đúng?

Em trai của tôi lười

Em trai của tôi bận

Anh trai tôi rất lười

Em trai tôi rất lười

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dựa vào bức ảnh trên chọn câu trả lời đúng.

爸爸, 妈妈, 哥哥, 妹妹

爸爸,妈妈,哥哥,我

爸爸,妈妈,弟弟,妹妹

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

汉语 hànyǔ - câu này có nghĩa gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu này chữ hán là gì?

他很忙/tā hěn máng

他不忙/ tā bù máng

他很难/ tāhěn nán

他很白/tā hěn bái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

忙/ máng

Chữ trên viết nét nào trước?

Phẩy

Ngang

Sổ

Gập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉/ hàn Chữ trên bao gồm các bộ nào ?

Bộ mịch , bộ nữ

Bộ thuỷ , bộ hựu

Bộ nữ , bộ nhân

Bộ hựu , bộ thuỷ

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe đoạn ghi âm trên và dịch

你爸爸好吗?

他妈妈好吗?

他爸爸忙吗?

他爸爸好吗?

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lèile phát âm như thế nào

Lây lưa

Nây nưa

Lây lơ

Lây le