unit 7

unit 7

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các nước Mí la tinh

Các nước Mí la tinh

1st - 12th Grade

10 Qs

Từ chỉ hoạt động

Từ chỉ hoạt động

1st - 5th Grade

10 Qs

Animals under the sea

Animals under the sea

1st - 5th Grade

6 Qs

Unit 1: Life-stories Synonyms

Unit 1: Life-stories Synonyms

1st - 12th Grade

12 Qs

Actions

Actions

1st - 4th Grade

10 Qs

Unit 4. CARING FOR THOSE IN NEED

Unit 4. CARING FOR THOSE IN NEED

1st Grade

10 Qs

Fa 1_Unit 1_ Lesson 1

Fa 1_Unit 1_ Lesson 1

1st - 2nd Grade

12 Qs

자기소개 1.2

자기소개 1.2

1st Grade

10 Qs

unit 7

unit 7

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

CCSS
RI.1.4, RI.3.10, L.3.1C

+8

Standards-aligned

Created by

Linh Le

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dugong (n)

con cá cúi, bò biển

con sao biển

con sò điệp,con hà sò

chim cánh cụt

Tags

CCSS.RI.1.4

CCSS.RI.2.4

CCSS.RI.3.4

CCSS.RI.K.4

CCSS.RL.3.4

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

chất(vật chất)

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thải ra, làm thoát ra

grawling

crew

release (v)

increase

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

san hô

ecosystem

electricity

dogong

coral

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extinction (n)

sự kì lạ

sự tuyệt chủng

các loài có nguy cơ tuyệt chủng

sựu trỗi dậy

Tags

CCSS.RI.1.4

CCSS.RI.2.4

CCSS.RI.3.4

CCSS.RI.K.4

CCSS.RL.3.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

resident (n)

tòa nhà cổ

học sinh du học

người dân, dân cư

xây dựng

Tags

CCSS.RI.1.4

CCSS.RI.2.4

CCSS.RI.3.4

CCSS.RI.K.4

CCSS.RL.3.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carbon footprint là loại từ gì?

danh từ

động từ

trạng từ

giới từ

Tags

CCSS.L.3.1C