Khóa 3 NC cộng trừ 60

Khóa 3 NC cộng trừ 60

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khóa 3 ABL nâng cao cộng trừ 10

Khóa 3 ABL nâng cao cộng trừ 10

1st - 3rd Grade

10 Qs

Bài 31 (k3) nâng cao: Cộng 2 chữ số với 2 CS

Bài 31 (k3) nâng cao: Cộng 2 chữ số với 2 CS

1st - 3rd Grade

15 Qs

Bài 24 (k2): ABN mở rộng +30

Bài 24 (k2): ABN mở rộng +30

1st - 3rd Grade

10 Qs

Khóa 3 NC cộng trừ 20

Khóa 3 NC cộng trừ 20

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài 39 (k3) nâng cao: Ôn tập cộng trừ trên 100

Bài 39 (k3) nâng cao: Ôn tập cộng trừ trên 100

1st - 3rd Grade

10 Qs

vui vui

vui vui

3rd - 5th Grade

10 Qs

ABT +9

ABT +9

1st Grade

10 Qs

Bài 34 (k3) nâng cao: Trừ các số tròn chục

Bài 34 (k3) nâng cao: Trừ các số tròn chục

1st - 3rd Grade

10 Qs

Khóa 3 NC cộng trừ 60

Khóa 3 NC cộng trừ 60

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Trang Từ

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

367

64

435

431

331

345

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

348

-164

68

248

184

168

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

478

363

781

684

748

841

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

382

-67

184

499

598

389

599

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

276

364

-82

482

636

558

585

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

731

-268

72

435

535

553

455

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

812

-367

94

539

593

439

493

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?