
Luyện cụm từ 1

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Thư Minh
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Offer service
Dẫn dắt buổi cung cấp thông tin
Cung cấp dịch vụ
Cuộc họp khẩn cấp
Thực hiện chuyến du lịch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Department head
Phục vụ khách hàng
Trưởng phòng
Tổ chức cuộc họp
Mục tiêu thực tế
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Decrease significantly
Giảm đáng kể
Vấn đề cá nhân
Đặt cuộc hẹn
Đồ dùng cá nhân
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hold a meeting
Sự mong đợi của khách hàng
Hiệu sức làm việc của nhân viên
Lắp đặt máy chiếu
Tổ chức cuộc họp
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Personal items
thực hiện chuyến du lịch
đồ dùng cá nhân
buổi đào tạo
đạt được mục tiêu
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Convention / Conference center
Ban hành chính
Đồ dùng cá nhân
Theo khảo sát
Trung tâm hội nghị
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Conduct a survey
Quản lý được bổ nhiệm
Tiến hành cuộc khảo sát
Ban hành chính sách
Tổ chức cuộc họp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
DAY 7

Quiz
•
University
58 questions
NEW TOEIC - TEST 2 - PART 3-4

Quiz
•
University
53 questions
Hotel vocabulary

Quiz
•
University
61 questions
Unit 12: Jobs

Quiz
•
University
60 questions
TOEIC B - SESSION 16

Quiz
•
University
58 questions
PRE - UNIT 7

Quiz
•
University
58 questions
vovab unit2 part 2

Quiz
•
University
55 questions
PRE - UNIT 5 & 6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade