
Bài 1 quyển 2

Assessment
•
Trân Quỳnh
•
Other
•
KG
•
2 plays
•
Hard
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Nghĩa tiếng Việt của từ
남편
2.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
후배
3.
FILL IN THE BLANK
1 min • 1 pt
Dịch sang tiếng Việt:
보통 시간이 있을 때 저는 책을 읽어요
4.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
조심하다
5.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
걱정
6.
FILL IN THE BLANK
2 mins • 1 pt
Khi học tiếng Hàn, học hành chăm chỉ là việc quan trọng nhất
7.
FILL IN THE BLANK
1 min • 1 pt
밥을 먹을 때, 전화를 사용하지 않아요
8.
FILL IN THE BLANK
2 mins • 1 pt
지금 어디에 있어요? 일을 끝았을 때, 커피 한 잔을 사 주세요. 고마워요
9.
FILL IN THE BLANK
2 mins • 1 pt
Người Việt Nam khi ăn cơm thì ăn bằng đũa hoặc muỗng, nhưng mà người Ấn Độ thì ăn bằng tay
10.
FILL IN THE BLANK
2 mins • 1 pt
실례지만 돈을 좀 빌려 주시겠어요?
Explore all questions with a free account
Find a similar activity
Create activity tailored to your needs using
BÀI 1 TỪ ĐỂ HỎI

•
KG
I study KOREAN

•
3rd Grade
kt 1402

•
1st Grade
Bài 10 Tiếng Hàn tổng hợp quyển 2

•
University
HSK1_BAI11

•
1st Grade
Tiếng Việt 26/ 02

•
1st Grade
LUYỆN TV - TUẦN 28

•
1st Grade
jnjnjb

•
1st Grade