Từ vựng Unit 1-2

Từ vựng Unit 1-2

8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp 8-9 Kiểm tra bài cũ đến ngày 26/6

Lớp 8-9 Kiểm tra bài cũ đến ngày 26/6

6th - 8th Grade

45 Qs

E8 - Unit 9: Natural disasters (Global)

E8 - Unit 9: Natural disasters (Global)

8th Grade

48 Qs

BOOK VOCAB - U50

BOOK VOCAB - U50

6th - 8th Grade

46 Qs

10 THÁNG 8 2021 - RANDOM 50 TỪ VỰNG U1,2,3 LỚP 5

10 THÁNG 8 2021 - RANDOM 50 TỪ VỰNG U1,2,3 LỚP 5

1st - 12th Grade

50 Qs

CHỦ ĐÌ 12, TRAFFIC AND TRANSPORT

CHỦ ĐÌ 12, TRAFFIC AND TRANSPORT

8th Grade

50 Qs

E8 Unit 9 Vocabulary

E8 Unit 9 Vocabulary

8th Grade

50 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.2

KG - University

51 Qs

Unit 3: Fun and games P2

Unit 3: Fun and games P2

6th - 8th Grade

46 Qs

Từ vựng Unit 1-2

Từ vựng Unit 1-2

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

YẾN KIM

Used 7+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

age

tuổi

chiều cao

cân nặng

mắt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cheerful

vui vẻ

hào phóng

đầy năng lượng

ích kỉ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bossy

vui vẻ

ích kỉ

hống hách

hạnh phúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impatient

hống hách

kiên nhẫn

thiếu kiên nhẫn

hòa đồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

energetic

đầy năng lượng

ích kỉ

kiên nhẫn

hống hách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

honest

vui vẻ

hống hách

nhiều chuyện

thật thà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

talkative

nhiều chuyện

kiên nhẫn

đầy năng lượng

vui vẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?