Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

6th - 8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG

CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG

8th Grade

15 Qs

haloween vui vẻ nhé!

haloween vui vẻ nhé!

6th Grade

12 Qs

Ôn tập học kì I - Văn 8

Ôn tập học kì I - Văn 8

8th Grade

18 Qs

Phân tích nhân vật trong tp truyện

Phân tích nhân vật trong tp truyện

8th Grade - University

15 Qs

PHÓ TỪ

PHÓ TỪ

5th - 9th Grade

21 Qs

Thành ngữ và tục ngữ

Thành ngữ và tục ngữ

7th Grade

18 Qs

câu hỏi về ông già  noel

câu hỏi về ông già noel

7th Grade

13 Qs

NGỮ VĂN 7

NGỮ VĂN 7

7th Grade

16 Qs

Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Thảo Hương

Used 9+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"자다" có nghĩa là gì ?

Ăn

Ngủ

Uống

Mặc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"공부하다" có nghĩa là gì ?

Đọc

Chơi

Học

Xem

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"일하다" có nghĩa là gì?

Làm việc

Uống

Học

Ăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

숙제를 하다 có nghĩa là gì?

Ngủ

Chơi

Học bài

Làm bài tập về nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Uống cà phê" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì nhỉ?

커피를 먹다

커피를 마시다

커피를 사다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Đọc sách" tiếng Hàn có nghĩa là gì nhỉ?

책을 읽다

책을 보다

책을 사다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Ăn cơm" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì nhỉ?

밥를 먹어요

밥을 마셔요

밥을 먹어요

밥를 마셔요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?