"자다" có nghĩa là gì ?
Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

Quiz
•
World Languages
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Thảo Hương
Used 9+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Ăn
Ngủ
Uống
Mặc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"공부하다" có nghĩa là gì ?
Đọc
Chơi
Học
Xem
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"일하다" có nghĩa là gì?
Làm việc
Uống
Học
Ăn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
숙제를 하다 có nghĩa là gì?
Ngủ
Chơi
Học bài
Làm bài tập về nhà
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"Uống cà phê" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì nhỉ?
커피를 먹다
커피를 마시다
커피를 사다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"Đọc sách" tiếng Hàn có nghĩa là gì nhỉ?
책을 읽다
책을 보다
책을 사다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"Ăn cơm" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì nhỉ?
밥를 먹어요
밥을 마셔요
밥을 먹어요
밥를 마셔요
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Ôn tập Tiếng Việt lớp 2

Quiz
•
8th Grade
17 questions
Ôn tập văn nghị luận

Quiz
•
7th Grade
20 questions
CÂY TRE VIỆT NAM

Quiz
•
6th Grade
15 questions
TRONG LÒNG MẸ

Quiz
•
8th Grade
17 questions
CÂU RÚT GỌN - CÂU ĐẶC BIỆT

Quiz
•
7th Grade
17 questions
VĂN NGHỊ LUẬN

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội

Quiz
•
8th Grade
20 questions
THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ VIỆT NAM

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Quizizz
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function

Quiz
•
9th - 12th Grade