TRANS 70

TRANS 70

Professional Development

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game Dũng 1

Game Dũng 1

KG - Professional Development

11 Qs

WH - questions

WH - questions

Professional Development

15 Qs

Ken KET disco - brake

Ken KET disco - brake

Professional Development

19 Qs

Idiom - Good - runofthemill - not good - S

Idiom - Good - runofthemill - not good - S

Professional Development

15 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh

Professional Development

15 Qs

Happy Vietnamese Women's Day

Happy Vietnamese Women's Day

Professional Development

18 Qs

Nghĩa tiếng Anh của Thành ngữ/Ca dao Việt Nam

Nghĩa tiếng Anh của Thành ngữ/Ca dao Việt Nam

5th Grade - Professional Development

19 Qs

1000-English-Phrases_How to Give Bad News in English

1000-English-Phrases_How to Give Bad News in English

KG - Professional Development

15 Qs

TRANS 70

TRANS 70

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

TeachME theYOUNG

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "on behalf of sb/sth" mean in Vietnamese?
thay mặt cho, đại diện cho ai/cái gì

liên lạc với ai/cái gì

quản lý ai/cái gì

làm việc với ai/cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "apologize for sth " mean in Vietnamese?
xin lỗi vì cái gì

đền bù vì cái gì

cảm ơn vì cái gì

chúc mừng vì cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "last-minute change" mean in Vietnamese?
sự thay đổi phút đầu
sự thay đổi phút cuối

sự thay đổi sau đó

sự thay đổi trước đó

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

What does "cập nhật đơn hàng " mean in English?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "put in something" Vietnamese?

đặt, yêu cầu cái gì

đóng lại cái gì

mua lại cái gì

cho đi cái gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "a bulk shipment of electronics" mean in Vietnamese?

một lô hàng đồ kim loại số lượng lớn

một lô hàng đồ điện tử số lượng nhỏ
một lô hàng đồ điện tử số lượng lớn

một lô hàng đồ kim loại số lượng nhỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "as of now" mean in Vietnamese?
đến hiện tại
đến quá khứ
trước hiện tại
đến tương lai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?