
bài 3 cộng nghệ 11

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Hard
tranthihonghai99 hahuyen
Used 4+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Giống vật nuôi là gì?
là quần thể vật nuôi khác loài, khác nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền khác nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của con người.
là quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau.
là quần thể có số lượng giống vật nuôi lớn.
là quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành, củng cố, phát triển do tác động của con người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Để được công nhận là giống vật nuôi, gia cầm cần phải đạt số lượng vật nuôi là bao nhiêu con?
10 000 con.
5 000 con.
300 con.
15 000 con.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Có bao nhiêu điều kiện để công nhận giống vật nuôi?
3
5
7
2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Giống vật nuôi được phân loại theo những cách nào?
nguồn gốc, mức độ hoàn thiện, chất lượng.
mức độ hoàn thiện, mục đích khai thác, giá cả.
thị trường, nguồn gốc, mục đích khai thác.
nguồn gốc, mức độ hoàn thiện, mục đích khai thác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Đặc điểm của gà Ri là
gà mái có lông vàng rơm, chân vàng, đầu nhỏ, thanh. Gà trống có lông đỏ tía, cánh và đuôi có lông đen, dáng chắc khỏe, ngực vuông và mào đứng.
đầu to, mào nụ, mắt sâu, chân to xù xì có nhiều hàng vảy, xương to, da đỏ ở bụng.
chân cao, mình dài, cổ cao, cựa sắt và dài.
thân hình nhỏ, nhẹ, thịt xương đen, lông trắng tuyền, mỏ, chân cũng màu đen.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trong cùng điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc thì các giống vật nuôi khác nhau sẽ cho năng suất ...
tương đồng nhau.
giống nhau.
khác nhau.
dị biệt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Yếu tố nào quan trọng nhất quyết định đến chất lượng các sản phẩm chăn nuôi?
năng suất.
khoa học kĩ thuật.
thức ăn.
giống.
Similar Resources on Wayground
7 questions
NUÔI DƯỠNG VÀ CHĂM SÓC VẬT NUÔI

Quiz
•
11th Grade
7 questions
Chăn nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP.

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Bài 4 Chọn giống vật nuôi- Công nghệ 11- KNTT

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 3. Khái niệm và vai trò của giống trong chăn nuôi

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm phần: Vai trò, triển vọng của chăn nuôi

Quiz
•
11th Grade
10 questions
CN 11-BAI 9. THUA AN CHAN NUOI

Quiz
•
11th Grade
11 questions
CN 11 bài 2

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Bài 7 Nhu cầu dinh dưỡng CN11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade